Yulia Starodubtseva
2 - 0
Anastasia Potapova
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số lần giao bóng 2
25
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.3448
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.44
9
Số cơ hội bẻ break có được
11
6
Số lần bẻ break thành công
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3636
75
Tổng số lần giao bóng 1
59
72
Tổng số điểm giành được trong trận
62
46
Số lần giao bóng 1 thành công
34
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4706
0.6133
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5763
24
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.8276
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.92
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
16
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
40
Tổng số lần giao bóng 1
38
38
Tổng số điểm giành được trong trận
40
23
Số lần giao bóng 1 thành công
22
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
0.575
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5789
13
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.7647
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
7
Số cơ hội bẻ break có được
7
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
35
Tổng số lần giao bóng 1
21
34
Tổng số điểm giành được trong trận
22
23
Số lần giao bóng 1 thành công
12
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.1667
0.6571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
7
-
6
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 2 - 3 , 3 - 3 , 4 - 3 , 4 - 4 , 5 - 4 , 6 - 4
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40