Yulia Starodubtseva
2 - 0
Diane Parry
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
1
67
Tổng số điểm giành được trong trận
49
30
Số lần giao bóng 1 thành công
42
56
Tổng số lần giao bóng 1
60
0.5357
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
23
Số lần giao bóng 2 thành công
17
26
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.8846
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
4
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.7667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5238
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5769
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
32
22
Số lần giao bóng 1 thành công
25
35
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.6286
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7353
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
13
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.56
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số điểm giành được trong trận
17
8
Số lần giao bóng 1 thành công
17
21
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.381
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6538
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
13
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4706
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 2 - 1 , 3 - 1 , 4 - 1 , 5 - 1 , 6 - 1 , 6 - 2
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15