Yulia Starodubtseva
2 - 1
Tamara Zidanšek
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
28
Tổng số lần giao bóng 2
24
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.6071
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
8
Số cơ hội bẻ break có được
10
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
98
Tổng số lần giao bóng 1
80
93
Tổng số điểm giành được trong trận
85
70
Số lần giao bóng 1 thành công
56
43
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.6143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
26
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
4
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
26
Tổng số lần giao bóng 1
34
26
Tổng số điểm giành được trong trận
34
22
Số lần giao bóng 1 thành công
22
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6471
4
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
6
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
38
Tổng số lần giao bóng 1
22
33
Tổng số điểm giành được trong trận
27
27
Số lần giao bóng 1 thành công
16
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5926
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.7105
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7273
10
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
6
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
34
Tổng số lần giao bóng 1
24
34
Tổng số điểm giành được trong trận
24
21
Số lần giao bóng 1 thành công
18
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
0.6176
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
12
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0