
2
-
1
Celine Naef

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
4
Lỗi giao bóng kép
2
110
Tổng số điểm giành được trong trận
99
70
Số lần giao bóng 1 thành công
57
103
Tổng số lần giao bóng 1
106
0.6796
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5377
29
Số lần giao bóng 2 thành công
47
33
Tổng số lần giao bóng 2
49
0.8788
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9592
6
Số lần bẻ break thành công
4
15
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
43
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.6143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6491
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.6061
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.449
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số điểm giành được trong trận
26
16
Số lần giao bóng 1 thành công
19
26
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6333
9
Số lần giao bóng 2 thành công
11
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
0
45
Tổng số điểm giành được trong trận
49
35
Số lần giao bóng 1 thành công
23
52
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.6731
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5476
15
Số lần giao bóng 2 thành công
19
17
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
35
Tổng số điểm giành được trong trận
24
19
Số lần giao bóng 1 thành công
15
25
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.76
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4412
5
Số lần giao bóng 2 thành công
17
6
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
3
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3158
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
7
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15