
1
-
0
Hayden Jones

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
5
46
Tổng số điểm giành được trong trận
30
16
Số lần giao bóng 1 thành công
17
36
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.4444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.425
17
Số lần giao bóng 2 thành công
18
20
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.85
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7826
4
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5294
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3913
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
5
34
Tổng số điểm giành được trong trận
27
13
Số lần giao bóng 1 thành công
17
26
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4857
10
Số lần giao bóng 2 thành công
13
13
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7222
3
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5294
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số điểm giành được trong trận
3
3
Số lần giao bóng 1 thành công
0
10
Tổng số lần giao bóng 1
5
0.3
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0
7
Số lần giao bóng 2 thành công
5
7
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
0
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15