Yuta Shimizu
0 - 2
Kimmer Coppejans
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
19
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.2143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
5
Số cơ hội bẻ break có được
10
2
Số lần bẻ break thành công
6
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
49
Tổng số lần giao bóng 1
47
36
Tổng số điểm giành được trong trận
60
35
Số lần giao bóng 1 thành công
28
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.4571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5957
13
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
28
Tổng số lần giao bóng 1
24
20
Tổng số điểm giành được trong trận
32
20
Số lần giao bóng 1 thành công
13
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5417
7
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
8
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
21
Tổng số lần giao bóng 1
23
16
Tổng số điểm giành được trong trận
28
15
Số lần giao bóng 1 thành công
15
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A