Yuta Shimizu
1 - 2
Vilius Gaubas
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số lần giao bóng 2
25
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4483
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.52
8
Số cơ hội bẻ break có được
7
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
95
Tổng số lần giao bóng 1
103
96
Tổng số điểm giành được trong trận
102
66
Số lần giao bóng 1 thành công
78
46
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
53
0.697
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6795
0.6947
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7573
27
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.931
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.92
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
8
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
34
Tổng số lần giao bóng 1
43
42
Tổng số điểm giành được trong trận
35
21
Số lần giao bóng 1 thành công
35
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5429
0.6176
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.814
13
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
5
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
33
Tổng số lần giao bóng 1
32
30
Tổng số điểm giành được trong trận
35
22
Số lần giao bóng 1 thành công
27
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7407
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8438
10
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
12
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
28
Tổng số lần giao bóng 1
28
24
Tổng số điểm giành được trong trận
32
23
Số lần giao bóng 1 thành công
16
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
0.8214
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
4
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 4 - 0 , 4 - 1 , 4 - 2 , 5 - 2 , 6 - 2
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40