
1
-
2
Chak Lam Coleman Wong

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
10
1
Lỗi giao bóng kép
3
76
Tổng số điểm giành được trong trận
94
56
Số lần giao bóng 1 thành công
52
89
Tổng số lần giao bóng 1
81
0.6292
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.642
32
Số lần giao bóng 2 thành công
26
33
Tổng số lần giao bóng 2
29
0.9697
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8966
2
Số lần bẻ break thành công
4
5
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
39
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.6964
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.3939
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6207
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
33
Tổng số điểm giành được trong trận
34
26
Số lần giao bóng 1 thành công
16
35
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.7429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
9
Số lần giao bóng 2 thành công
14
9
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
0
21
Tổng số điểm giành được trong trận
29
10
Số lần giao bóng 1 thành công
22
22
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.4545
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7857
11
Số lần giao bóng 2 thành công
6
12
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7727
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
1
22
Tổng số điểm giành được trong trận
31
20
Số lần giao bóng 1 thành công
14
32
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
12
Số lần giao bóng 2 thành công
6
12
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8571
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40