Zachary Svajda
2 - 0
Lukas Neumayer
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
12
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số lần giao bóng 2
16
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
12
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
51
Tổng số lần giao bóng 1
64
68
Tổng số điểm giành được trong trận
47
35
Số lần giao bóng 1 thành công
48
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6863
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
14
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
5
Tổng số lần giao bóng 2
10
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1
9
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Tổng số lần giao bóng 1
37
36
Tổng số điểm giành được trong trận
23
17
Số lần giao bóng 1 thành công
27
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.7727
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7297
5
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
6
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Tổng số lần giao bóng 1
27
32
Tổng số điểm giành được trong trận
24
18
Số lần giao bóng 1 thành công
21
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6207
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
9
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0