Zachary Svajda
0 - 2
Matteo Gigante
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
3
28
Tổng số lần giao bóng 2
19
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3929
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
4
Số cơ hội bẻ break có được
8
3
Số lần bẻ break thành công
5
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.625
64
Tổng số lần giao bóng 1
51
51
Tổng số điểm giành được trong trận
64
36
Số lần giao bóng 1 thành công
32
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6275
26
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8421
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số lần giao bóng 2
11
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
35
Tổng số lần giao bóng 1
25
27
Tổng số điểm giành được trong trận
33
20
Số lần giao bóng 1 thành công
14
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.56
14
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
8
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
29
Tổng số lần giao bóng 1
26
24
Tổng số điểm giành được trong trận
31
16
Số lần giao bóng 1 thành công
18
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
0.5517
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
12
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40