
0
-
2
Milos Karol

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
1
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số điểm giành được trong trận
61
30
Số lần giao bóng 1 thành công
26
47
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.6383
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5417
16
Số lần giao bóng 2 thành công
22
17
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.5667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9231
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6818
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số điểm giành được trong trận
31
12
Số lần giao bóng 1 thành công
13
23
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.5217
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
10
Số lần giao bóng 2 thành công
13
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9231
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số điểm giành được trong trận
30
18
Số lần giao bóng 1 thành công
13
24
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5909
6
Số lần giao bóng 2 thành công
9
6
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9231
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8889
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40