
2
-
1
Karue Sell

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
2
Lỗi giao bóng kép
9
91
Tổng số điểm giành được trong trận
76
58
Số lần giao bóng 1 thành công
41
75
Tổng số lần giao bóng 1
92
0.7733
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4457
15
Số lần giao bóng 2 thành công
42
17
Tổng số lần giao bóng 2
51
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
5
Số lần bẻ break thành công
2
16
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3125
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.6552
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6829
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4314
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
4
35
Tổng số điểm giành được trong trận
26
18
Số lần giao bóng 1 thành công
21
21
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.525
3
Số lần giao bóng 2 thành công
15
3
Tổng số lần giao bóng 2
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7895
2
Số lần bẻ break thành công
0
8
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3158
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
33
27
Số lần giao bóng 1 thành công
12
36
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
9
Số lần giao bóng 2 thành công
12
9
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
5
29
Tổng số điểm giành được trong trận
17
13
Số lần giao bóng 1 thành công
8
18
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.7222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.2857
3
Số lần giao bóng 2 thành công
15
5
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
3
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40