
2
-
0
Lucia Bronzetti

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
3
21
Tổng số lần giao bóng 2
16
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4762
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
6
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
44
Tổng số lần giao bóng 1
39
53
Tổng số điểm giành được trong trận
30
23
Số lần giao bóng 1 thành công
23
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7391
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3043
0.5227
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5897
18
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
21
Tổng số lần giao bóng 1
23
27
Tổng số điểm giành được trong trận
17
12
Số lần giao bóng 1 thành công
15
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3333
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
12
Tổng số lần giao bóng 2
8
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
16
26
Tổng số điểm giành được trong trận
13
11
Số lần giao bóng 1 thành công
8
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.25
0.4783
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
11
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40