Zhang Shuai
0 - 2
Wang Xinyu
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
4
48
Tổng số điểm giành được trong trận
63
41
Số lần giao bóng 1 thành công
28
60
Tổng số lần giao bóng 1
51
0.6833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.549
17
Số lần giao bóng 2 thành công
19
19
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8261
1
Số lần bẻ break thành công
4
1
Số cơ hội bẻ break có được
9
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.4878
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5652
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số điểm giành được trong trận
31
21
Số lần giao bóng 1 thành công
15
31
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.6774
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
10
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.4762
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7778
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
3
24
Tổng số điểm giành được trong trận
32
20
Số lần giao bóng 1 thành công
13
29
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.6897
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4815
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
9
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7857
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9231
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40