Zheng Qinwen
1 - 2
Amanda Anisimova
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
8
Lỗi giao bóng kép
9
39
Tổng số lần giao bóng 2
42
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.359
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5238
15
Số cơ hội bẻ break có được
9
5
Số lần bẻ break thành công
7
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.7778
81
Tổng số lần giao bóng 1
95
84
Tổng số điểm giành được trong trận
92
42
Số lần giao bóng 1 thành công
53
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.566
0.5185
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5579
31
Số lần giao bóng 2 thành công
33
0.7949
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7857
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số lần giao bóng 2
14
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
25
Tổng số lần giao bóng 1
24
19
Tổng số điểm giành được trong trận
30
10
Số lần giao bóng 1 thành công
10
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
0.4
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4167
13
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
5
10
Tổng số lần giao bóng 2
15
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
9
Số cơ hội bẻ break có được
3
4
Số lần bẻ break thành công
3
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
26
Tổng số lần giao bóng 1
35
35
Tổng số điểm giành được trong trận
26
16
Số lần giao bóng 1 thành công
20
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.35
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
3
14
Tổng số lần giao bóng 2
13
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
30
Tổng số lần giao bóng 1
36
30
Tổng số điểm giành được trong trận
36
16
Số lần giao bóng 1 thành công
23
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
0.5333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6389
12
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40