
1
-
2
Coco Gauff

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
15
54
Tổng số lần giao bóng 2
57
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3509
27
Số cơ hội bẻ break có được
17
10
Số lần bẻ break thành công
9
0.3704
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5294
112
Tổng số lần giao bóng 1
144
121
Tổng số điểm giành được trong trận
135
58
Số lần giao bóng 1 thành công
87
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
54
0.5172
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6207
0.5179
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6042
50
Số lần giao bóng 2 thành công
42
0.9259
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7368
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
7
20
Tổng số lần giao bóng 2
26
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.35
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2692
12
Số cơ hội bẻ break có được
7
4
Số lần bẻ break thành công
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
38
Tổng số lần giao bóng 1
61
46
Tổng số điểm giành được trong trận
53
18
Số lần giao bóng 1 thành công
35
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6571
0.4737
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5738
17
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.85
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7308
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số lần giao bóng 2
12
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3684
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
30
Tổng số lần giao bóng 1
31
30
Tổng số điểm giành được trong trận
31
11
Số lần giao bóng 1 thành công
19
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
0.3667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6129
18
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
7
15
Tổng số lần giao bóng 2
19
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4211
9
Số cơ hội bẻ break có được
7
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
44
Tổng số lần giao bóng 1
52
45
Tổng số điểm giành được trong trận
51
29
Số lần giao bóng 1 thành công
33
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.4828
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6061
0.6591
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6346
15
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6316
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 1 - 2
, 1 - 3
, 2 - 3
, 2 - 4
, 3 - 4
, 3 - 5
, 3 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
7
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 2 - 4
, 3 - 4
, 3 - 5
, 4 - 5
, 4 - 6