
2
-
0
Emma Raducanu

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
7
31
Tổng số lần giao bóng 2
22
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3871
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
15
Số cơ hội bẻ break có được
6
5
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
70
Tổng số lần giao bóng 1
63
72
Tổng số điểm giành được trong trận
61
39
Số lần giao bóng 1 thành công
41
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.7436
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5854
0.5571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6508
27
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.871
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6818
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
3
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
8
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
32
Tổng số lần giao bóng 1
34
37
Tổng số điểm giành được trong trận
29
22
Số lần giao bóng 1 thành công
24
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5417
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
4
21
Tổng số lần giao bóng 2
12
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.381
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
38
Tổng số lần giao bóng 1
29
35
Tổng số điểm giành được trong trận
32
17
Số lần giao bóng 1 thành công
17
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
0.4474
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5862
20
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9524
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40