Zheng Qinwen
2 - 1
Mccartney Kessler
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
5
Lỗi giao bóng kép
2
40
Tổng số lần giao bóng 2
28
22
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3214
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
4
Số lần bẻ break thành công
3
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
90
Tổng số lần giao bóng 1
86
93
Tổng số điểm giành được trong trận
83
50
Số lần giao bóng 1 thành công
58
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
44
0.76
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7586
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6744
35
Số lần giao bóng 2 thành công
26
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
8
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
25
Tổng số lần giao bóng 1
29
31
Tổng số điểm giành được trong trận
23
12
Số lần giao bóng 1 thành công
21
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.619
0.48
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7241
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số lần giao bóng 2
8
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
29
Tổng số lần giao bóng 1
27
26
Tổng số điểm giành được trong trận
30
14
Số lần giao bóng 1 thành công
19
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8421
0.4828
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7037
13
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
12
Tổng số lần giao bóng 2
12
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
36
Tổng số lần giao bóng 1
30
36
Tổng số điểm giành được trong trận
30
24
Số lần giao bóng 1 thành công
18
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7083
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
11
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 3
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
7
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40