
2
-
0
Trey Hilderbrand

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
3
61
Tổng số điểm giành được trong trận
35
31
Số lần giao bóng 1 thành công
29
47
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.6596
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5918
14
Số lần giao bóng 2 thành công
17
16
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.85
3
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.871
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6207
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
8
10
Số lần giao bóng 1 thành công
11
17
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6111
7
Số lần giao bóng 2 thành công
6
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
2
34
Tổng số điểm giành được trong trận
27
21
Số lần giao bóng 1 thành công
18
30
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5806
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
9
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8095
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40