Zizou Bergs
2 - 0
Mark Lajal
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
3
Lỗi giao bóng kép
4
99
Tổng số điểm giành được trong trận
91
47
Số lần giao bóng 1 thành công
64
91
Tổng số lần giao bóng 1
99
0.5165
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6465
41
Số lần giao bóng 2 thành công
31
44
Tổng số lần giao bóng 2
35
0.9318
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8857
2
Số lần bẻ break thành công
2
11
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.1818
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2222
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
46
0.7872
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7188
23
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5227
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
2
56
Tổng số điểm giành được trong trận
50
26
Số lần giao bóng 1 thành công
36
51
Tổng số lần giao bóng 1
55
0.5098
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6545
23
Số lần giao bóng 2 thành công
17
25
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.92
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
1
Số lần bẻ break thành công
1
9
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.1111
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6944
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.48
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3158
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
43
Tổng số điểm giành được trong trận
41
21
Số lần giao bóng 1 thành công
28
40
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.525
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
18
Số lần giao bóng 2 thành công
14
19
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.8095
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 4 - 1 , 5 - 1 , 5 - 2 , 6 - 2
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 3 - 1 , 3 - 2 , 4 - 2 , 5 - 2 , 5 - 3 , 5 - 4 , 6 - 4