
1
-
2
Alejandro Tabilo

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
65
Tổng số điểm giành được trong trận
79
47
Số lần giao bóng 1 thành công
39
77
Tổng số lần giao bóng 1
67
0.6104
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5821
29
Số lần giao bóng 2 thành công
27
30
Tổng số lần giao bóng 2
28
0.9667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9643
4
Số lần bẻ break thành công
5
8
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.5106
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
21
18
Số lần giao bóng 1 thành công
14
26
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
8
Số lần giao bóng 2 thành công
12
8
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
33
19
Số lần giao bóng 1 thành công
17
33
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.5758
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
14
Số lần giao bóng 2 thành công
9
14
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số điểm giành được trong trận
25
10
Số lần giao bóng 1 thành công
8
18
Tổng số lần giao bóng 1
14
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
7
Số lần giao bóng 2 thành công
6
8
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40