
2
-
0
Hynek Barton

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
1
Lỗi giao bóng kép
2
66
Tổng số điểm giành được trong trận
53
36
Số lần giao bóng 1 thành công
36
59
Tổng số lần giao bóng 1
60
0.6102
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
22
Số lần giao bóng 2 thành công
22
23
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.9565
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
3
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6944
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
2
36
Tổng số điểm giành được trong trận
34
22
Số lần giao bóng 1 thành công
21
39
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.5641
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6774
16
Số lần giao bóng 2 thành công
8
17
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số điểm giành được trong trận
19
14
Số lần giao bóng 1 thành công
15
20
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5172
6
Số lần giao bóng 2 thành công
14
6
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.9286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0