
2
-
0
Jonas Forejtek

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
3
Lỗi giao bóng kép
1
67
Tổng số điểm giành được trong trận
53
39
Số lần giao bóng 1 thành công
38
64
Tổng số lần giao bóng 1
56
0.6094
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
22
Số lần giao bóng 2 thành công
17
25
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.88
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
3
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.7436
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.68
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
1
41
Tổng số điểm giành được trong trận
41
27
Số lần giao bóng 1 thành công
28
44
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.6136
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7368
14
Số lần giao bóng 2 thành công
9
17
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.7037
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số điểm giành được trong trận
12
12
Số lần giao bóng 1 thành công
10
20
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 4 - 3
, 4 - 4
, 4 - 5
, 5 - 5
, 6 - 5
, 6 - 6
, 7 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0