Zura Tkemaladze
0 - 2
George Loffhagen
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
11
4
Lỗi giao bóng kép
2
24
Tổng số điểm giành được trong trận
55
27
Số lần giao bóng 1 thành công
22
47
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.5745
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6875
16
Số lần giao bóng 2 thành công
8
20
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Số lần bẻ break thành công
5
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8333
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.4074
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9545
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
3
Lỗi giao bóng kép
2
14
Tổng số điểm giành được trong trận
28
13
Số lần giao bóng 1 thành công
12
23
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.5652
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6316
7
Số lần giao bóng 2 thành công
5
10
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số điểm giành được trong trận
27
14
Số lần giao bóng 1 thành công
10
24
Tổng số lần giao bóng 1
13
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7692
9
Số lần giao bóng 2 thành công
3
10
Tổng số lần giao bóng 2
3
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40