Kết quả bóng đá Hạng 4 Phần Lan 2025 - Kqbd Phần Lan
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
22/05 00:00 | GrIFK Reservi | 1-1 | EIF Academy | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 21/05/2025 | ||||||
21/05 23:00 | Kyparamaki | 1-3 | Huima/Urho | (0-0) | ||
Thứ ba, Ngày 20/05/2025 | ||||||
20/05 23:30 | Ylojarvi United | 2-3 | TPV/2 | (0-1) | ||
20/05 23:00 | KPV/Akatemia | 1-4 | Kiisto Vaasa | (1-2) | ||
20/05 22:30 | FF Jaro II | 5-0 | SIF | (2-0) | ||
Thứ hai, Ngày 19/05/2025 | ||||||
19/05 23:00 | Tampere Utd II | 3-0 | TP-49 | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 18/05/2025 | ||||||
18/05 23:15 | Ponnistus | 1-2 | ToTe | (1-1) | ||
18/05 20:00 | EPS Reservi | 5-1 | EsPa/Renat | (1-0) | ||
18/05 19:00 | PIF Parainen | 3-1 | Peimari United | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 17/05/2025 | ||||||
17/05 23:00 | TuPS | 0-0 | PKKU II | (0-0) | ||
17/05 22:00 | Kaarinan Pojat | 4-0 | IFK Mariehamn II | (3-0) | ||
17/05 20:00 | PK-37 Iisalmi | 4-3 | Zulimanit | (2-1) | ||
17/05 20:00 | KePS | 1-1 | HauPa | (1-0) | ||
17/05 15:45 | Saaksjarven Loiske | 2-8 | Ylojarvi United | (0-2) | ||
17/05 00:10 | FC Espoo | 0-6 | Poxyt | (0-3) | ||
17/05 00:00 | EBK | 3-1 | GrIFK Reservi | (1-0) | ||
17/05 00:00 | Ponnistajat | 0-8 | PPJ/Ruoholahti | (0-3) | ||
Thứ sáu, Ngày 16/05/2025 | ||||||
16/05 23:45 | VG 62 | 5-1 | ToVe Pori | (2-1) | ||
16/05 23:30 | FC Kontu | 0-5 | Valtti | (0-2) | ||
16/05 23:30 | NiemU | 2-0 | Toivalan Urheilijat | (1-0) | ||
16/05 23:15 | EsPa | 1-0 | Atlantis FC/Akatemia | (0-0) | ||
16/05 23:00 | LPS Helsinki | 1-0 | HIFK | (1-0) | ||
16/05 23:00 | SIF | 10-2 | Korsnas FF | (5-2) | ||
16/05 23:00 | LTU | 1-2 | MaPS Masku | (0-1) | ||
16/05 23:00 | JJK/2 | 3-1 | KeuPa | (0-0) | ||
16/05 23:00 | MiPK | 4-1 | PeKa | (4-1) | ||
16/05 23:00 | Kiisto Vaasa | 5-2 | SJK-j Apollo | (3-1) | ||
16/05 23:00 | MPS Helsinki | 3-1 | Gnistan Ogeli | (2-1) | ||
16/05 23:00 | Komeetat | 0-2 | Huima/Urho | (0-0) | ||
16/05 22:30 | RiPS | 0-1 | Toolon Taisto | (0-0) | ||
16/05 22:30 | Edustus IPS | 3-2 | KJP | (1-0) | ||
16/05 22:30 | FC Jyvaskyla Blackbird | 1-0 | Kyparamaki | (0-0) | ||
16/05 22:30 | MP II | 1-1 | KoPa | (0-1) | ||
16/05 22:00 | NuPS | 2-2 | EIF Academy | (1-0) | ||
16/05 00:20 | PPJ/Lauttasaari | 2-2 | FC Lahti II | (1-0) | ||
16/05 00:15 | HJK/Kantsu 94 | 1-3 | MPS Atletico Malmi | (1-1) | ||
16/05 00:15 | HooGee | 6-0 | Tikka | (2-0) | ||
16/05 00:15 | NOPS | 4-2 | ACE | (3-1) | ||
16/05 00:00 | TPV/2 | 3-2 | Tampereen Peli Toverit | (0-1) | ||
Thứ năm, Ngày 15/05/2025 | ||||||
15/05 23:45 | Lasten | 6-3 | Pato | (3-2) |
Kết quả bóng đá Hạng 4 Phần Lan đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Hạng 4 Phần Lan hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Hạng 4 Phần Lan hôm nay mới nhất
Kết quả bóng đá Hạng 4 Phần Lan năm 2025 mới nhất hôm nay. Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Hạng 4 Phần Lan CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Nếu anh em đang tìm kiếm một trang web cập nhật đầy đủ kq bóng đá Hạng 4 Phần Lan và các thông tin thể thao hot nhất thì chắc chắn sẽ không thể bỏ qua bongdanet.co. Xem kết quả bóng đá Hạng 4 Phần Lan đêm qua, hôm nay của đầy đủ các đội bóng mùa giải mới nhất 2025.
Kết quả bóng đá FIFA Club World Cup
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp FA
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Bóng đá Phần Lan
Finland Championship U20 Finland Ykkoscup VĐQG Phần Lan Cúp Quốc Gia Phần Lan Cúp Hạng nhất Phần Lan Cúp Liên Đoàn Phần Lan Hạng 4 Phần Lan VĐQG Phần Lan nữ Finland - Kakkonen Lohko nữ Phần Lan Finland Championship U20 Cúp Phần Lan nữNgày 22/05/2025
Ngày 21/05/2025
Ngày 20/05/2025
Ngày 19/05/2025
Ngày 18/05/2025
PIF Parainen 3-1 Peimari United
Ngày 17/05/2025
Ngày 22/05/2025
Atlantis FC/Akatemia 23:15 MPS Helsinki
Ngày 23/05/2025
Toolon Taisto 00:15 LPS Helsinki
PPJ/Ruoholahti 00:20 Ponnistus
FC Jyvaskyla Blackbird 22:30 HoDy
Toivalan Urheilijat 23:00 Kings
Ngày 24/05/2025
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 18 1886
2 Tây Ban Nha 1 1854
3 Pháp -7 1852
4 Anh 5 1819
5 Braxin 0 1776
6 Hà Lan 4 1752
7 Bồ Đào Nha -6 1750
8 Bỉ -4 1735
9 Ý -13 1718
10 Đức 13 1716
109 Việt Nam 19 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614