Vòng 4
02:00 ngày 15/05/2025
Aberdeen 1
Đã kết thúc 1 - 5 Xem Live (1 - 2)
Celtic FC
Địa điểm: Pittodrie Stadium
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.86
-1
1.04
O 2.75
0.81
U 2.75
1.03
1
5.00
X
3.90
2
1.62
Hiệp 1
+0.25
1.09
-0.25
0.81
O 0.5
0.25
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Aberdeen Aberdeen
Phút
Celtic FC Celtic FC
Alfie Dorrington match yellow.png
2'
31'
match goal 0 - 1 Maik Nawrocki
Kiến tạo: Luke McCowan
Kevin Nisbet 1 - 1
Kiến tạo: Pape Habib Gueye
match goal
42'
45'
match goal 1 - 2 Hyun-jun Yang
48'
match goal 1 - 3 Luke McCowan
Kiến tạo: James Forrest
54'
match goal 1 - 4 Johny Kenny
Kiến tạo: Luke McCowan
Jack Milne
Ra sân: Mats Knoester
match change
57'
Pape Habib Gueye match yellow.png
57'
Jack MacKenzie
Ra sân: Graeme Shinnie
match change
58'
61'
match change Reo Hatate
Ra sân: Callum McGregor
61'
match change Alistair Johnston
Ra sân: Anthony Ralston
Oday Dabbagh
Ra sân: Kevin Nisbet
match change
70'
Jamie McGrath
Ra sân: Shayden Morris
match change
70'
71'
match change Nicolas Kuhn
Ra sân: Hyun-jun Yang
71'
match change Adam Idah
Ra sân: Johny Kenny
Jack MacKenzie match yellow.png
75'
Alfie Dorrington match yellow.pngmatch red
78'
Nicky Devlin
Ra sân: Topi Keskinen
match change
80'
81'
match change Sean Mcardle
Ra sân: Luke McCowan
90'
match goal 1 - 5 Adam Idah

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aberdeen Aberdeen
Celtic FC Celtic FC
6
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
25
4
 
Sút trúng cầu môn
 
14
3
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
4
2
 
Sút Phạt
 
12
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
27%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
73%
315
 
Số đường chuyền
 
744
78%
 
Chuyền chính xác
 
90%
12
 
Phạm lỗi
 
2
1
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
19
11
 
Đánh đầu thành công
 
10
9
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
20
10
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Ném biên
 
16
13
 
Cản phá thành công
 
20
9
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
25
 
Long pass
 
19
56
 
Pha tấn công
 
113
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Jamie McGrath
2
Nicky Devlin
3
Jack MacKenzie
11
Oday Dabbagh
22
Jack Milne
31
Ross Doohan
8
Dante Polvara
16
Jeppe Okkels
30
Fletcher Boyd
Aberdeen Aberdeen 4-2-3-1
4-4-1-1 Celtic FC Celtic FC
1
Mitov
4
Shinnie
5
Knoester
26
Dorringt...
28
Jensen
10
Clarkson
18
Palavers...
81
Keskinen
14
Gueye
20
Morris
9
Nisbet
12
Sinisalo
56
Ralston
17
Nawrocki
6
Trusty
15
Schlupp
49
Forrest
42
McGregor
28
Bernardo
13
Yang
14
McCowan
24
Kenny

Substitutes

9
Adam Idah
2
Alistair Johnston
10
Nicolas Kuhn
41
Reo Hatate
62
Sean Mcardle
1
Kasper Schmeichel
3
Greg Taylor
5
Liam Scales
27
Arne Engels
Đội hình dự bị
Aberdeen Aberdeen
Jamie McGrath 7
Nicky Devlin 2
Jack MacKenzie 3
Oday Dabbagh 11
Jack Milne 22
Ross Doohan 31
Dante Polvara 8
Jeppe Okkels 16
Fletcher Boyd 30
Aberdeen Celtic FC
9 Adam Idah
2 Alistair Johnston
10 Nicolas Kuhn
41 Reo Hatate
62 Sean Mcardle
1 Kasper Schmeichel
3 Greg Taylor
5 Liam Scales
27 Arne Engels

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3
3.67 Bàn thua 1
7 Phạt góc 9.33
2.67 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 9
42% Kiểm soát bóng 74%
12.67 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 3
1.6 Bàn thua 0.9
7.2 Phạt góc 8.3
2.1 Thẻ vàng 0.6
4 Sút trúng cầu môn 7.2
52.9% Kiểm soát bóng 73.7%
12.4 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aberdeen (49trận)
Chủ Khách
Celtic FC (56trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
7
20
4
HT-H/FT-T
8
3
4
1
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
1
2
1
5
HT-B/FT-H
2
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
3
7
2
11

Aberdeen Aberdeen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Graeme Shinnie Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 18 5.8
2 Nicky Devlin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.09
9 Kevin Nisbet Tiền đạo cắm 1 1 0 15 9 60% 0 0 21 6.7
7 Jamie McGrath Cánh trái 0 0 1 7 5 71.43% 1 0 11 6.41
1 Dimitar Mitov Thủ môn 0 0 0 40 32 80% 0 0 59 7.07
5 Mats Knoester Trung vệ 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 31 5.43
11 Oday Dabbagh Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 5.97
14 Pape Habib Gueye Tiền đạo cắm 2 1 4 17 13 76.47% 0 7 40 7.6
18 Ante Palaversa Tiền vệ trụ 2 0 1 38 30 78.95% 1 1 53 6.38
3 Jack MacKenzie Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 18 5.99
10 Leighton Clarkson Tiền vệ công 1 0 1 39 29 74.36% 9 2 59 6.55
81 Topi Keskinen Cánh phải 4 0 0 12 10 83.33% 2 0 25 5.85
20 Shayden Morris Cánh phải 1 1 2 16 10 62.5% 3 0 30 6.77
28 Alexander Jensen Hậu vệ cánh phải 1 1 0 24 20 83.33% 2 0 51 6.71
22 Jack Milne Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 1 25 6.87
26 Alfie Dorrington Trung vệ 0 0 0 40 31 77.5% 1 0 50 4.19

Celtic FC Celtic FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 James Forrest Cánh phải 3 1 5 43 32 74.42% 4 0 59 7.91
42 Callum McGregor Tiền vệ trụ 0 0 1 55 52 94.55% 0 0 63 6.91
15 Jeffrey Schlupp Tiền vệ trái 1 0 0 67 60 89.55% 1 0 90 7.07
56 Anthony Ralston Hậu vệ cánh phải 0 0 1 56 49 87.5% 4 1 82 7.69
6 Auston Trusty Trung vệ 0 0 0 114 107 93.86% 0 3 130 7.01
14 Luke McCowan Tiền vệ trụ 2 2 4 43 36 83.72% 2 0 58 8.86
10 Nicolas Kuhn Cánh phải 0 0 1 13 12 92.31% 2 0 18 6.22
41 Reo Hatate Tiền vệ trụ 1 1 1 15 12 80% 3 0 23 6.6
9 Adam Idah Tiền đạo cắm 2 1 0 3 1 33.33% 0 0 9 6.17
2 Alistair Johnston Hậu vệ cánh phải 0 0 1 22 18 81.82% 2 1 32 6.45
12 Viljami Sinisalo Thủ môn 0 0 0 60 57 95% 0 0 74 7.17
28 Paulo Bernardo Tiền vệ trụ 4 1 1 57 55 96.49% 3 0 74 7.43
13 Hyun-jun Yang Cánh phải 3 2 1 32 26 81.25% 0 1 41 7.8
24 Johny Kenny Tiền đạo cắm 5 2 0 11 8 72.73% 0 3 18 7.87
17 Maik Nawrocki Trung vệ 1 1 0 136 130 95.59% 0 1 151 7.87
62 Sean Mcardle Midfielder 1 1 0 10 9 90% 0 0 12 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ