Vòng 9
19:00 ngày 17/05/2025
AC Horsens
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live (0 - 0)
Fredericia
Địa điểm: CASA Arena Horsens
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
-0
0.96
O 2.75
0.91
U 2.75
0.93
1
2.40
X
3.40
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.92
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

AC Horsens AC Horsens
Phút
Fredericia Fredericia
Karlo Lusavec match yellow.png
24'
Emil Frederiksen match hong pen
33'
Sanders Ngabo match yellow.png
44'
60'
match goal 0 - 1 Frederik Rieper
Kiến tạo: William Madsen
Matej Delac match yellow.png
62'
Emil Frederiksen match yellow.png
69'
73'
match yellow.png Kudsk Jeppe
76'
match goal 0 - 2 Emilio Simonsen
Kiến tạo: Jonatan Lindekilde
87'
match goal 0 - 3 Emilio Simonsen
Kiến tạo: Jakob Jessen
Frederik Christensen match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AC Horsens AC Horsens
Fredericia Fredericia
5
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
4
10
 
Sút Phạt
 
17
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
524
 
Số đường chuyền
 
560
86%
 
Chuyền chính xác
 
87%
17
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
3
0
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
3
14
 
Ném biên
 
9
12
 
Cản phá thành công
 
13
17
 
Thử thách
 
12
21
 
Long pass
 
25
107
 
Pha tấn công
 
103
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3
1.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 6.33
42% Kiểm soát bóng 48.33%
14 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2
1.9 Bàn thua 0.4
3.7 Phạt góc 6.1
2.1 Thẻ vàng 1
4.3 Sút trúng cầu môn 4.7
47.6% Kiểm soát bóng 47.1%
13.2 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AC Horsens (33trận)
Chủ Khách
Fredericia (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
5
1
HT-H/FT-T
4
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
2
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
2
4
1
5
HT-B/FT-B
3
4
4
7