Vòng 19
15:35 ngày 15/02/2025
Adelaide United
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 1)
Newcastle Jets
Địa điểm: Coopers Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.08
+1.25
0.82
O 3.5
0.91
U 3.5
0.97
1
1.50
X
4.75
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.03
+0.5
0.87
O 0.5
0.20
U 0.5
3.40

Diễn biến chính

Adelaide United Adelaide United
Phút
Newcastle Jets Newcastle Jets
37'
match goal 0 - 1 Lachlan Rose
Kiến tạo: Kota Mizunuma
Stefan Mauk 1 - 1 match goal
45'
Bart Vriends match yellow.png
50'
55'
match goal 1 - 2 Clayton John Taylor
Kiến tạo: Daniel Wilmering
Ben Folami
Ra sân: Yaya Dukuly
match change
69'
Austin Ayoubi
Ra sân: Archie Goodwin
match change
69'
79'
match change Ben Gibson
Ra sân: Lachlan Rose
Harry Crawford
Ra sân: Dylan Pierias
match change
79'
79'
match change Charles MBombwa
Ra sân: Callum Timmins
Amlani Tatu
Ra sân: Zach Clough
match change
79'
80'
match yellow.png Lachlan Bayliss
90'
match change Matthew Scarcella
Ra sân: Eli Adams
90'
match change Will Dobson
Ra sân: Kota Mizunuma

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Adelaide United Adelaide United
Newcastle Jets Newcastle Jets
14
 
Phạt góc
 
7
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
26
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
18
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Sút Phạt
 
5
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
638
 
Số đường chuyền
 
355
92%
 
Chuyền chính xác
 
84%
5
 
Phạm lỗi
 
4
3
 
Cứu thua
 
7
12
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
4
24
 
Ném biên
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
23
 
Long pass
 
20
119
 
Pha tấn công
 
57
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Austin Ayoubi
17
Ben Folami
74
Amlani Tatu
58
Harry Crawford
1
James Delianov
4
Jordan Elsey
27
Joshua Cavallo
Adelaide United Adelaide United 4-2-3-1
3-4-2-1 Newcastle Jets Newcastle Jets
40
Cox
55
Alagich
8
Isaias
3
Vriends
20
Pierias
44
White
14
Barnett
19
Dukuly
6
Mauk
10
Clough
26
Goodwin
21
James
39
Aquilina
17
Grozos
33
Natta
18
Mizunuma
19
Timmins
37
Bayliss
23
Wilmerin...
7
Adams
13
Taylor
9
Rose

Substitutes

20
Charles MBombwa
22
Ben Gibson
28
Will Dobson
6
Matthew Scarcella
1
Ryan Scott
44
Ben Van Dorssen
10
Wellissol
Đội hình dự bị
Adelaide United Adelaide United
Austin Ayoubi 42
Ben Folami 17
Amlani Tatu 74
Harry Crawford 58
James Delianov 1
Jordan Elsey 4
Joshua Cavallo 27
Adelaide United Newcastle Jets
20 Charles MBombwa
22 Ben Gibson
28 Will Dobson
6 Matthew Scarcella
1 Ryan Scott
44 Ben Van Dorssen
10 Wellissol

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
46.33% Kiểm soát bóng 43%
6.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2
2.8 Bàn thua 1.8
5.3 Phạt góc 5.2
1.3 Thẻ vàng 1.3
5.4 Sút trúng cầu môn 5.2
51.9% Kiểm soát bóng 52.1%
7.5 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Adelaide United (27trận)
Chủ Khách
Newcastle Jets (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
2
3
HT-H/FT-T
3
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
3
1
1
1
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
2
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
3
3
HT-B/FT-B
1
4
4
1

Adelaide United Adelaide United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Sanchez Cortes Isaias Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 37 90.24% 0 0 42 6.7
6 Stefan Mauk Tiền vệ công 1 0 0 7 6 85.71% 1 0 9 6.6
3 Bart Vriends Trung vệ 0 0 0 24 24 100% 0 0 26 6.6
10 Zach Clough Cánh phải 0 0 0 10 9 90% 4 0 18 6.6
20 Dylan Pierias Hậu vệ cánh phải 0 0 1 12 11 91.67% 5 0 20 7
19 Yaya Dukuly Cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 4 0 18 6.6
14 Jay Barnett Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 11 10 90.91% 0 0 14 6.6
26 Archie Goodwin Tiền đạo cắm 1 0 1 2 0 0% 0 0 5 6.3
40 Ethan Cox Thủ môn 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.8
55 Ethan Alagich Tiền vệ trụ 0 0 0 28 25 89.29% 2 0 34 6.7
44 Ryan White Tiền vệ công 0 0 0 15 15 100% 0 0 16 6.7

Newcastle Jets Newcastle Jets
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Kota Mizunuma Cánh phải 0 0 1 8 5 62.5% 3 1 15 6.6
19 Callum Timmins Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 0 0 14 6.7
17 Kosta Grozos Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 12 6.7
21 Noah James Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.7
23 Daniel Wilmering Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 10 6.4
33 Mark Natta Trung vệ 0 0 0 9 9 100% 0 1 14 6.9
39 Thomas Aquilina Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 8 100% 0 0 13 6.6
7 Eli Adams Cánh phải 0 0 1 2 2 100% 1 0 4 6.7
9 Lachlan Rose Tiền đạo cắm 2 1 0 3 3 100% 1 0 9 6.7
13 Clayton John Taylor Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 9 6.7
37 Lachlan Bayliss Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 11 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ