Vòng 4
00:00 ngày 28/04/2025
AEK Athens
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 1)
Olympiakos Piraeus
Địa điểm: Agia Sofia Stadium
Thời tiết: Giông bão, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.91
O 2.25
0.91
U 2.25
0.77
1
2.25
X
3.10
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.67
-0
1.23
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

AEK Athens AEK Athens
Phút
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Mijat Gacinovic match yellow.png
41'
43'
match goal 0 - 1 Kristoffer Velde
Kiến tạo: Gelson Martins
Petros Mantalos match yellow.png
57'
59'
match yellow.png Lorenzo Pirola
Orbelin Pineda Alvarado match yellow.png
71'
74'
match goal 0 - 2 Roman Yaremchuk
Kiến tạo: Chiquinho
Moses Odubajo match yellow.png
80'
87'
match yellow.png Marko Stamenic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AEK Athens AEK Athens
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
8
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
4
21
 
Sút Phạt
 
20
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
381
 
Số đường chuyền
 
266
78%
 
Chuyền chính xác
 
68%
20
 
Phạm lỗi
 
21
1
 
Việt vị
 
4
1
 
Cứu thua
 
8
9
 
Rê bóng thành công
 
11
10
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Ném biên
 
24
9
 
Cản phá thành công
 
11
8
 
Thử thách
 
7
23
 
Long pass
 
18
76
 
Pha tấn công
 
92
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 4
4.33 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 7
60.67% Kiểm soát bóng 54%
16.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.8
1.9 Bàn thua 0.9
4.8 Phạt góc 5
2.9 Thẻ vàng 2.2
3.4 Sút trúng cầu môn 5.7
56.8% Kiểm soát bóng 55.2%
11.4 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AEK Athens (42trận)
Chủ Khách
Olympiakos Piraeus (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
5
9
5
HT-H/FT-T
4
5
6
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
2
2
5
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
6
HT-B/FT-B
1
5
0
9