Vòng 34
19:30 ngày 18/05/2025
AFC Ajax
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
FC Twente Enschede
Địa điểm: Johan Cruijff Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.05
+1.25
0.85
O 3.25
0.97
U 3.25
0.91
1
1.40
X
4.90
2
6.20
Hiệp 1
-0.5
0.86
+0.5
1.02
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

AFC Ajax AFC Ajax
Phút
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Jordan Henderson 1 - 0
Kiến tạo: Youri Regeer
match goal
28'
40'
match yellow.png Sem Steijn
46'
match change Alec Van Hoorenbeeck
Ra sân: Mees Hilgers
Jorthy Mokio
Ra sân: Lucas Oliveira Rosa
match change
55'
Wout Weghorst
Ra sân: Brian Brobbey
match change
55'
Wout Weghorst Goal cancelled match var
59'
64'
match change Arno Verschueren
Ra sân: Michal Sadilek
Mika Godts
Ra sân: Owen Wijndal
match change
66'
68'
match yellow.png Arno Verschueren
Bertrand Traore
Ra sân: Steven Berghuis
match change
76'
Dies Janse
Ra sân: Youri Regeer
match change
76'
76'
match change Sayfallah Ltaief
Ra sân: Younes Taha
77'
match change Daan Rots
Ra sân: Ricky van Wolfswinkel
82'
match change Lucas Vennegoor of Hesselink
Ra sân: Bas Kuipers
Wout Weghorst 2 - 0
Kiến tạo: Bertrand Traore
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AFC Ajax AFC Ajax
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
4
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
10
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
472
 
Số đường chuyền
 
424
84%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
17
4
 
Việt vị
 
0
36
 
Đánh đầu
 
18
19
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
1
5
 
Rê bóng thành công
 
7
7
 
Đánh chặn
 
3
19
 
Ném biên
 
11
5
 
Cản phá thành công
 
7
9
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
30
 
Long pass
 
20
89
 
Pha tấn công
 
78
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Bertrand Traore
25
Wout Weghorst
31
Jorthy Mokio
36
Dies Janse
11
Mika Godts
16
Matheus
29
Christian Rasmussen
24
Daniele Rugani
28
Kian Fitz-Jim
12
Jay Gorter
17
Oliver Edvardsen
13
Ahmetcan Kaplan
AFC Ajax AFC Ajax 4-3-3
4-2-3-1 FC Twente Enschede FC Twente Enschede
22
Pasveer
5
Wijndal
4
Hato
37
Sutalo
2
Rosa
44
Regeer
6
Henderso...
18
Klaassen
8
Taylor
9
Brobbey
23
Berghuis
22
Tyton
28
Rooij
2
Hilgers
38
Bruns
5
Kuipers
4
Kjolo
23
Sadilek
19
Taha
14
Steijn
18
Vlap
9
Wolfswin...

Substitutes

32
Arno Verschueren
17
Alec Van Hoorenbeeck
25
Lucas Vennegoor of Hesselink
11
Daan Rots
30
Sayfallah Ltaief
29
Harrie Kuster
47
Gerald Alders
21
Sam Karssies
41
Gijs Besselink
3
Gustaf Lagerbielke
8
Taylor Booth
31
Yannick Gerritsen
Đội hình dự bị
AFC Ajax AFC Ajax
Bertrand Traore 20
Wout Weghorst 25
Jorthy Mokio 31
Dies Janse 36
Mika Godts 11
Matheus 16
Christian Rasmussen 29
Daniele Rugani 24
Kian Fitz-Jim 28
Jay Gorter 12
Oliver Edvardsen 17
Ahmetcan Kaplan 13
AFC Ajax FC Twente Enschede
32 Arno Verschueren
17 Alec Van Hoorenbeeck
25 Lucas Vennegoor of Hesselink
11 Daan Rots
30 Sayfallah Ltaief
29 Harrie Kuster
47 Gerald Alders
21 Sam Karssies
41 Gijs Besselink
3 Gustaf Lagerbielke
8 Taylor Booth
31 Yannick Gerritsen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
57% Kiểm soát bóng 49.33%
11.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
1.8 Bàn thua 1.8
6.8 Phạt góc 5.2
1.5 Thẻ vàng 1.2
4.3 Sút trúng cầu môn 3.6
57.5% Kiểm soát bóng 49.7%
9.1 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AFC Ajax (54trận)
Chủ Khách
FC Twente Enschede (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
3
8
6
HT-H/FT-T
4
4
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
1
1
3
2
HT-H/FT-H
2
1
1
4
HT-B/FT-H
0
2
2
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
8
2
4
HT-B/FT-B
2
7
3
3

AFC Ajax AFC Ajax
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Remko Pasveer Thủ môn 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 25 6.9
6 Jordan Henderson Tiền vệ trụ 1 1 0 43 37 86.05% 0 0 47 7.43
2 Lucas Oliveira Rosa Hậu vệ cánh phải 2 1 0 9 9 100% 2 1 20 6.71
23 Steven Berghuis Cánh phải 1 0 0 18 12 66.67% 3 1 27 6.11
18 Davy Klaassen Tiền vệ trụ 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 15 6.41
5 Owen Wijndal Hậu vệ cánh trái 0 0 1 26 23 88.46% 1 0 38 6.73
9 Brian Brobbey Tiền đạo cắm 0 0 1 10 8 80% 0 2 11 6.59
8 Kenneth Taylor Tiền vệ trụ 1 0 0 16 12 75% 1 1 23 6.46
44 Youri Regeer Tiền vệ trụ 1 0 3 23 19 82.61% 5 3 32 7.58
37 Josip Sutalo Trung vệ 0 0 0 34 34 100% 0 0 37 6.59
4 Jorrel Hato Hậu vệ cánh trái 0 0 0 48 46 95.83% 0 1 50 6.7

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Przemyslaw Tyton Thủ môn 0 0 0 20 15 75% 0 0 24 6.12
9 Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo cắm 1 1 0 4 4 100% 0 0 10 6.16
5 Bas Kuipers Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 17 5.91
18 Michel Vlap Tiền vệ công 0 0 0 15 13 86.67% 1 0 21 6.08
23 Michal Sadilek Tiền vệ trụ 0 0 0 19 13 68.42% 0 1 25 6.15
14 Sem Steijn Tiền vệ công 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 11 5.98
28 Bart van Rooij Hậu vệ cánh phải 0 0 1 25 19 76% 0 0 29 5.91
4 Mathias Ullereng Kjolo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 9 75% 1 0 18 6.02
2 Mees Hilgers Trung vệ 0 0 0 24 22 91.67% 0 1 29 5.71
38 Max Bruns Trung vệ 0 0 0 30 28 93.33% 1 0 34 5.96
19 Younes Taha Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 3 0 12 5.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ