Kết quả trận AFC Ajax vs Marseille, 02h00 ngày 22/09


0.85
0.85
0.74
0.86
2.13
3.48
2.72
0.62
1.03
0.96
0.64
Cúp C2 Châu Âu
Diễn biến - Kết quả AFC Ajax vs Marseille



Kiến tạo: Borna Sosa



Kiến tạo: Amine Harit

Kiến tạo: Amine Harit
Ra sân: Benjamin Tahirovic

Kiến tạo: Carlos Borges



Ra sân: Iliman Ndiaye

Ra sân: Geoffrey Kondogbia

Kiến tạo: Jordan Veretout

Ra sân: Pierre-Emerick Aubameyang

Ra sân: Amine Harit

Ra sân: Renan Augusto Lodi Dos Santos
Ra sân: Brian Brobbey

Ra sân: Steven Berghuis



Ra sân: Carlos Borges

Ra sân: Steven Bergwijn

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật AFC Ajax VS Marseille


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:AFC Ajax vs Marseille
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AFC Ajax
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Steven Berghuis | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 0 | 31 | 7.01 | |
7 | Steven Bergwijn | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 23 | 6.33 | |
25 | Borna Sosa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 0 | 27 | 6.5 | |
9 | Brian Brobbey | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.3 | |
12 | Jay Gorter | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 37 | 6.65 | |
8 | Kenneth Taylor | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 22 | 6 | |
37 | Josip Sutalo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 0 | 47 | 5.61 | |
3 | Anton Gaaei | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 2 | 0 | 33 | 5.83 | |
11 | Carlos Borges | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 13 | 7.33 | |
24 | Silvano Vos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
33 | Benjamin Tahirovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 26 | 6.25 | |
4 | Jorrel Hato | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 0 | 50 | 5.94 |
Marseille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Pierre-Emerick Aubameyang | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 15 | 7.19 | |
19 | Geoffrey Kondogbia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 0 | 1 | 31 | 6.49 | |
99 | Chancel Mbemba Mangulu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 37 | 5.04 | |
16 | Pau Lopez Sabata | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 17 | 5.96 | |
21 | Valentin Rongier | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 36 | 6.24 | |
4 | Samuel Gigot | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 32 | 6.02 | |
11 | Amine Harit | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 27 | 7.63 | |
12 | Renan Augusto Lodi Dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 1 | 0 | 24 | 6.29 | |
7 | Jonathan Clauss | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 35 | 7.28 | |
8 | Azzedine Ounahi | Tiền vệ trụ | 4 | 3 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 28 | 6.46 | |
29 | Iliman Ndiaye | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 20 | 6.66 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ