Vòng 32
21:45 ngày 11/05/2025
AFC Ajax
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live (0 - 0)
NEC Nijmegen
Địa điểm: Johan Cruijff Arena
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.93
+1.5
0.95
O 3
0.85
U 3
1.01
1
1.35
X
5.00
2
8.50
Hiệp 1
-0.75
1.14
+0.75
0.75
O 0.5
0.25
U 0.5
2.80

Diễn biến chính

AFC Ajax AFC Ajax
Phút
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
27'
match yellow.png Ivan Marquez Alvarez
Anton Gaaei match yellow.png
30'
37'
match yellow.png Vito van Crooij
38'
match yellow.png Brayann Pereira
Dies Janse
Ra sân: Josip Sutalo
match change
46'
59'
match goal 0 - 1 Sontje Hansen
Kiến tạo: Kodai Sano
Mika Godts
Ra sân: Bertrand Traore
match change
59'
59'
match change Basar Onal
Ra sân: Thomas Ouwejan
Kian Fitz-Jim
Ra sân: Daniele Rugani
match change
59'
Kian Fitz-Jim match yellow.png
64'
67'
match goal 0 - 2 Brayann Pereira
69'
match yellow.png Calvin Verdonk
Owen Wijndal
Ra sân: Jorrel Hato
match change
73'
Jorthy Mokio
Ra sân: Kenneth Taylor
match change
73'
80'
match change Yousri Sbai
Ra sân: Brayann Pereira
80'
match change Lefteris Lyratzis
Ra sân: Philippe Sandler
80'
match change Kento Shiogai
Ra sân: Bryan Linssen
82'
match goal 0 - 3 Sami Ouaissa
Kiến tạo: Lefteris Lyratzis
87'
match change Lasse Schone
Ra sân: Sontje Hansen
Steven Berghuis match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AFC Ajax AFC Ajax
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
8
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
22
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
2
10
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
12
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
611
 
Số đường chuyền
 
330
88%
 
Chuyền chính xác
 
75%
12
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
31
20
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
2
13
 
Ném biên
 
15
9
 
Cản phá thành công
 
17
5
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
24
 
Long pass
 
15
149
 
Pha tấn công
 
61
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Kian Fitz-Jim
5
Owen Wijndal
11
Mika Godts
31
Jorthy Mokio
36
Dies Janse
16
Matheus
2
Lucas Oliveira Rosa
29
Christian Rasmussen
9
Brian Brobbey
12
Jay Gorter
44
Youri Regeer
13
Ahmetcan Kaplan
AFC Ajax AFC Ajax 4-3-3
4-2-3-1 NEC Nijmegen NEC Nijmegen
22
Pasveer
4
Hato
24
Rugani
37
Sutalo
3
Gaaei
8
Taylor
18
Klaassen
6
Henderso...
23
Berghuis
25
Weghorst
20
Traore
22
Roefs
2
Pereira
3
Sandler
4
Alvarez
24
Verdonk
23
Sano
32
Crooij
10
Hansen
25
Ouaissa
5
Ouwejan
30
Linssen

Substitutes

20
Lasse Schone
19
Lefteris Lyratzis
9
Kento Shiogai
11
Basar Onal
33
Yousri Sbai
8
Argyrios Darelas
31
Rijk Janse
1
Stijn van Gassel
14
Lars Olden Larsen
6
Mees Hoedemakers
Đội hình dự bị
AFC Ajax AFC Ajax
Kian Fitz-Jim 28
Owen Wijndal 5
Mika Godts 11
Jorthy Mokio 31
Dies Janse 36
Matheus 16
Lucas Oliveira Rosa 2
Christian Rasmussen 29
Brian Brobbey 9
Jay Gorter 12
Youri Regeer 44
Ahmetcan Kaplan 13
AFC Ajax NEC Nijmegen
20 Lasse Schone
19 Lefteris Lyratzis
9 Kento Shiogai
11 Basar Onal
33 Yousri Sbai
8 Argyrios Darelas
31 Rijk Janse
1 Stijn van Gassel
14 Lars Olden Larsen
6 Mees Hoedemakers

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 6
57% Kiểm soát bóng 43%
11.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.7
1.8 Bàn thua 1.2
6.8 Phạt góc 3.6
1.5 Thẻ vàng 2.5
4.3 Sút trúng cầu môn 4
57.5% Kiểm soát bóng 45.7%
9.1 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AFC Ajax (54trận)
Chủ Khách
NEC Nijmegen (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
3
3
7
HT-H/FT-T
4
4
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
3
2
HT-B/FT-H
0
2
3
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
8
2
4
HT-B/FT-B
2
7
3
2

AFC Ajax AFC Ajax
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Remko Pasveer Thủ môn 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 37 5.92
6 Jordan Henderson Tiền vệ trụ 1 0 3 73 67 91.78% 3 3 89 6.73
23 Steven Berghuis Cánh phải 1 0 3 49 40 81.63% 9 2 65 6.62
18 Davy Klaassen Tiền vệ trụ 1 0 2 56 52 92.86% 0 0 68 6.49
25 Wout Weghorst Tiền đạo cắm 3 0 3 32 24 75% 2 3 48 6.42
20 Bertrand Traore Cánh phải 7 2 0 33 29 87.88% 2 0 59 6.46
24 Daniele Rugani Trung vệ 2 0 0 56 50 89.29% 1 4 69 6.9
5 Owen Wijndal Hậu vệ cánh trái 1 0 0 17 16 94.12% 1 0 21 6.15
8 Kenneth Taylor Tiền vệ trụ 3 2 1 27 22 81.48% 1 1 35 6.25
37 Josip Sutalo Trung vệ 0 0 0 50 48 96% 0 0 58 6.64
28 Kian Fitz-Jim Tiền vệ trụ 2 0 0 17 12 70.59% 0 0 25 5.55
3 Anton Gaaei Hậu vệ cánh phải 0 0 1 55 46 83.64% 5 4 78 6.18
11 Mika Godts Cánh trái 1 0 1 19 17 89.47% 2 0 28 6.08
4 Jorrel Hato Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 37 94.87% 0 0 45 5.75
36 Dies Janse Trung vệ 0 0 0 42 36 85.71% 1 3 45 6.14
31 Jorthy Mokio Defender 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 13 5.91

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Lasse Schone Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.05
30 Bryan Linssen Tiền đạo cắm 2 1 0 8 3 37.5% 0 3 17 7
32 Vito van Crooij Cánh phải 0 0 0 30 25 83.33% 1 0 51 6.9
24 Calvin Verdonk Hậu vệ cánh trái 0 0 2 46 35 76.09% 3 0 69 7.62
5 Thomas Ouwejan Hậu vệ cánh trái 1 0 0 11 3 27.27% 4 1 22 6.34
3 Philippe Sandler Trung vệ 0 0 1 47 41 87.23% 0 1 61 7.68
4 Ivan Marquez Alvarez Trung vệ 0 0 0 35 31 88.57% 0 1 45 7.01
19 Lefteris Lyratzis Hậu vệ cánh phải 0 0 1 3 3 100% 0 0 4 6.47
10 Sontje Hansen Cánh phải 2 1 2 15 12 80% 0 1 26 7.73
22 Robin Roefs Thủ môn 0 0 0 41 14 34.15% 0 2 68 8.47
2 Brayann Pereira Hậu vệ cánh phải 1 1 0 22 20 90.91% 1 0 39 7.26
23 Kodai Sano Tiền vệ trụ 0 0 1 43 36 83.72% 0 3 62 8.08
25 Sami Ouaissa Tiền vệ công 1 1 1 16 15 93.75% 0 0 24 7.86
11 Basar Onal Cánh trái 2 2 0 4 3 75% 0 0 12 6.65
9 Kento Shiogai Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.04
33 Yousri Sbai Midfielder 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ