Vòng 30
19:30 ngày 27/04/2025
AFC Ajax
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Sparta Rotterdam
Địa điểm: Johan Cruijff Arena
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.05
+1.25
0.85
O 3
1.04
U 3
0.82
1
1.35
X
4.90
2
7.30
Hiệp 1
-0.5
1.05
+0.5
0.83
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

AFC Ajax AFC Ajax
Phút
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
27'
match yellow.png Patrick Van Aanholt
36'
match yellow.png Joshua Kitolano
Daniele Rugani match yellow.png
52'
Jorthy Mokio
Ra sân: Bertrand Traore
match change
55'
Wout Weghorst
Ra sân: Brian Brobbey
match change
55'
Mika Godts
Ra sân: Oliver Edvardsen
match change
63'
67'
match change Mohamed Nassoh
Ra sân: Shunsuke Mito
67'
match change Carel Eiting
Ra sân: Joshua Kitolano
82'
match change Pelle Clement
Ra sân: Mitchell Van Bergen
82'
match change Rick Meissen
Ra sân: Marvin Young
83'
match change Joel Ideho
Ra sân: Gjivai Zechiel
Youri Regeer
Ra sân: Kenneth Taylor
match change
89'
Youri Regeer 1 - 0 match goal
90'
90'
match goal 1 - 1 Mohamed Nassoh
Kiến tạo: Pelle Clement

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AFC Ajax AFC Ajax
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
11
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
29
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
23
 
Sút ra ngoài
 
8
12
 
Sút Phạt
 
10
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
604
 
Số đường chuyền
 
318
86%
 
Chuyền chính xác
 
75%
10
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
47
 
Đánh đầu
 
43
26
 
Đánh đầu thành công
 
19
4
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
9
8
 
Đánh chặn
 
1
18
 
Ném biên
 
15
3
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
9
7
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
25
134
 
Pha tấn công
 
91
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Youri Regeer
25
Wout Weghorst
11
Mika Godts
31
Jorthy Mokio
2
Lucas Oliveira Rosa
28
Kian Fitz-Jim
12
Jay Gorter
22
Remko Pasveer
5
Owen Wijndal
59
Don-Angelo Konadu
13
Ahmetcan Kaplan
36
Dies Janse
AFC Ajax AFC Ajax 4-2-3-1
4-2-3-1 Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
16
Matheus
4
Hato
24
Rugani
37
Sutalo
3
Gaaei
18
Klaassen
23
Berghuis
17
Edvardse...
8
Taylor
20
Traore
9
Brobbey
1
Olij
2
Bakari
3
Young
4
Eerdhuij...
5
Aanholt
6
Zechiel
8
Kitolano
7
Bergen
10
Hlynsson
11
Mito
9
Lauritse...

Substitutes

14
Rick Meissen
17
Mohamed Nassoh
16
Pelle Clement
18
Carel Eiting
21
Joel Ideho
13
Max de Ligt
20
Youri Schoonerwaldt
15
Mike Kleijn
12
Boyd Reith
22
Jonathan Alexander De Guzman
19
Nokkvi Thorisson
30
Kaylen Reitmaier
Đội hình dự bị
AFC Ajax AFC Ajax
Youri Regeer 44
Wout Weghorst 25
Mika Godts 11
Jorthy Mokio 31
Lucas Oliveira Rosa 2
Kian Fitz-Jim 28
Jay Gorter 12
Remko Pasveer 22
Owen Wijndal 5
Don-Angelo Konadu 59
Ahmetcan Kaplan 13
Dies Janse 36
AFC Ajax Sparta Rotterdam
14 Rick Meissen
17 Mohamed Nassoh
16 Pelle Clement
18 Carel Eiting
21 Joel Ideho
13 Max de Ligt
20 Youri Schoonerwaldt
15 Mike Kleijn
12 Boyd Reith
22 Jonathan Alexander De Guzman
19 Nokkvi Thorisson
30 Kaylen Reitmaier

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 0.67
2 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5
57% Kiểm soát bóng 44.67%
11.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.7
1.8 Bàn thua 0.9
6.8 Phạt góc 2.7
1.5 Thẻ vàng 0.6
4.3 Sút trúng cầu môn 4.6
57.5% Kiểm soát bóng 45.5%
9.1 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AFC Ajax (54trận)
Chủ Khách
Sparta Rotterdam (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
3
3
5
HT-H/FT-T
4
4
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
4
6
HT-B/FT-H
0
2
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
8
2
3
HT-B/FT-B
2
7
5
2

AFC Ajax AFC Ajax
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Steven Berghuis Cánh phải 0 0 2 35 30 85.71% 2 1 41 6.82
18 Davy Klaassen Tiền vệ trụ 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 33 6.44
20 Bertrand Traore Cánh phải 1 0 0 26 19 73.08% 2 0 34 6.25
16 Matheus Thủ môn 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 29 6.95
24 Daniele Rugani Trung vệ 1 0 0 35 32 91.43% 0 3 37 6.43
9 Brian Brobbey Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 2 12 6.18
8 Kenneth Taylor Tiền vệ trụ 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 28 6.16
17 Oliver Edvardsen Cánh trái 2 1 0 15 14 93.33% 1 1 24 6.69
37 Josip Sutalo Trung vệ 0 0 0 48 46 95.83% 0 3 56 7.32
3 Anton Gaaei Hậu vệ cánh phải 1 0 3 33 29 87.88% 6 1 47 6.89
4 Jorrel Hato Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 29 96.67% 0 0 37 6.3

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Patrick Van Aanholt Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 26 6.46
1 Nick Olij Thủ môn 0 0 0 26 19 73.08% 0 1 36 7.07
7 Mitchell Van Bergen Cánh phải 1 1 0 6 6 100% 1 0 11 6.24
2 Said Bakari Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 18 6.51
8 Joshua Kitolano Tiền vệ trụ 0 0 2 13 9 69.23% 0 1 16 6.57
9 Tobias Lauritsen Tiền đạo cắm 0 0 0 7 2 28.57% 0 1 11 6.14
4 Mike Eerdhuijzen Trung vệ 0 0 0 22 20 90.91% 1 2 33 6.64
10 Kristian Hlynsson Tiền vệ công 1 0 1 18 11 61.11% 1 1 23 6.5
11 Shunsuke Mito Cánh phải 1 0 1 6 4 66.67% 1 0 18 6.46
6 Gjivai Zechiel Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 18 14 77.78% 0 0 26 6.54
3 Marvin Young Trung vệ 0 0 0 27 21 77.78% 0 3 33 6.72

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ