Vòng 36
23:30 ngày 10/05/2025
AFC Bournemouth
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Aston Villa 1
Địa điểm: Vitality Stadium
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.87
O 3
0.98
U 3
0.88
1
2.47
X
3.45
2
2.47
Hiệp 1
+0
0.87
-0
1.01
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Phút
Aston Villa Aston Villa
Alex Scott match yellow.png
27'
28'
match yellow.png Marco Asensio Willemsen
45'
match goal 0 - 1 Ollie Watkins
Kiến tạo: Morgan Rogers
Adam Smith match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Damian Emiliano Martinez Romero
45'
match yellow.png Jacob Ramsey
Justin Kluivert
Ra sân: Alex Scott
match change
46'
70'
match change Pau Torres
Ra sân: Tyrone Mings
David Brooks
Ra sân: Adam Smith
match change
70'
70'
match change John McGinn
Ra sân: Marco Asensio Willemsen
Marcos Senesi
Ra sân: Tyler Adams
match change
76'
Ilya Zabarnyi match yellow.png
78'
80'
match yellow.pngmatch red Jacob Ramsey
Dean Huijsen match yellow.png
83'
Julian Vincente Araujo
Ra sân: Ilya Zabarnyi
match change
88'
Daniel Jebbison
Ra sân: Milos Kerkez
match change
88'
89'
match change Ian Maatsen
Ra sân: Morgan Rogers
90'
match yellow.png Ezri Konsa Ngoyo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Aston Villa Aston Villa
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
19
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
473
 
Số đường chuyền
 
254
86%
 
Chuyền chính xác
 
69%
19
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu
 
23
9
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
3
9
 
Đánh chặn
 
3
14
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
13
3
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
16
110
 
Pha tấn công
 
53
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Marcos Senesi
22
Julian Vincente Araujo
19
Justin Kluivert
21
Daniel Jebbison
7
David Brooks
20
Julio Cesar Soler Barreto
23
James Hill
40
Will Dennis
47
Ben Winterburn
AFC Bournemouth AFC Bournemouth 4-2-3-1
4-2-3-1 Aston Villa Aston Villa
13
Revuelta
3
Kerkez
2
Huijsen
27
Zabarnyi
15
Smith
12
Adams
8
Scott
24
Semenyo
4
Cook
16
Tavernie...
9
Barbosa
23
Romero
2
Cash
4
Ngoyo
5
Mings
12
Digne
44
Kamara
24
Onana
27
Rogers
21
Willemse...
41
Ramsey
11
Watkins

Substitutes

22
Ian Maatsen
14
Pau Torres
7
John McGinn
3
Axel Disasi
31
Leon Bailey
17
Donyell Malen
16
Andres Garcia
25
Robin Olsen
6
Ross Barkley
Đội hình dự bị
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Marcos Senesi 5
Julian Vincente Araujo 22
Justin Kluivert 19
Daniel Jebbison 21
David Brooks 7
Julio Cesar Soler Barreto 20
James Hill 23
Will Dennis 40
Ben Winterburn 47
AFC Bournemouth Aston Villa
22 Ian Maatsen
14 Pau Torres
7 John McGinn
3 Axel Disasi
31 Leon Bailey
17 Donyell Malen
16 Andres Garcia
25 Robin Olsen
6 Ross Barkley

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua
4.67 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
52.67% Kiểm soát bóng 51.67%
16 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.8
1.4 Bàn thua 1.2
5 Phạt góc 5.8
2.9 Thẻ vàng 1.6
3.4 Sút trúng cầu môn 5.9
51.2% Kiểm soát bóng 48.4%
13.4 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AFC Bournemouth (42trận)
Chủ Khách
Aston Villa (56trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
6
7
HT-H/FT-T
2
2
8
4
HT-B/FT-T
0
0
5
1
HT-T/FT-H
3
3
2
1
HT-H/FT-H
2
2
5
0
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
10
HT-B/FT-B
5
5
0
3

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Adam Smith Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 20 6.45
13 Kepa Arrizabalaga Revuelta Thủ môn 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 6.53
8 Alex Scott Tiền vệ trụ 1 0 1 17 16 94.12% 1 0 21 6.41
4 Lewis Cook Tiền vệ trụ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 16 6.27
12 Tyler Adams Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 34 91.89% 0 0 43 6.5
16 Marcus Tavernier Tiền vệ trái 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 24 6.17
24 Antoine Semenyo Cánh phải 0 0 1 18 16 88.89% 1 0 23 6.15
9 Francisco Evanilson de Lima Barbosa Tiền đạo cắm 1 1 0 5 5 100% 0 0 13 6.2
27 Ilya Zabarnyi Trung vệ 0 0 0 28 27 96.43% 1 0 34 6.95
3 Milos Kerkez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 15 88.24% 3 2 24 6.67
2 Dean Huijsen Trung vệ 0 0 0 44 39 88.64% 1 0 50 6.49

Aston Villa Aston Villa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Damian Emiliano Martinez Romero Thủ môn 0 0 0 14 7 50% 0 0 17 6.78
12 Lucas Digne Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 19 6.48
5 Tyrone Mings Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 0 13 6.77
21 Marco Asensio Willemsen Cánh phải 0 0 0 8 6 75% 2 0 15 6.12
11 Ollie Watkins Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 10 6.05
4 Ezri Konsa Ngoyo Trung vệ 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 19 6.35
2 Matthew Cash Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 15 6.35
44 Boubacar Kamara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 12 6.22
27 Morgan Rogers Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 0 10 6.1
41 Jacob Ramsey Tiền vệ trái 1 0 0 7 6 85.71% 1 0 16 6.13
24 Amadou Onana Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 27 6.51

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ