Kết quả trận AFC Bournemouth vs Newcastle United, 00h30 ngày 12/11


0.78
1.08
0.99
0.81
4.80
4.10
1.53
1.06
0.74
0.99
0.81
Ngoại Hạng Anh » 38
Diễn biến - Kết quả AFC Bournemouth vs Newcastle United



Ra sân: Miguel Angel Almiron Rejala

Ra sân: Lewis Hall



Ra sân: Lewis Miley
Ra sân: Maximillian Aarons

Ra sân: Justin Kluivert


Ra sân: Antoine Semenyo



Ra sân: Marcus Tavernier


Ra sân: Joseph Willock
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật AFC Bournemouth VS Newcastle United



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:AFC Bournemouth vs Newcastle United
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AFC Bournemouth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ryan Christie | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 19 | 6.53 | |
4 | Lewis Cook | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 3 | 3 | 38 | 6.96 | |
9 | Dominic Solanke | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 2 | 18 | 6.57 | |
25 | Marcos Senesi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 0 | 41 | 6.68 | |
19 | Justin Kluivert | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 17 | 6.52 | |
5 | Lloyd Kelly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 2 | 0 | 42 | 6.47 | |
16 | Marcus Tavernier | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 21 | 95.45% | 3 | 0 | 37 | 6.29 | |
1 | Norberto Murara Neto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 0 | 24 | 6.82 | |
24 | Antoine Semenyo | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 3 | 27 | 6.7 | |
37 | Maximillian Aarons | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 36 | 7.02 | |
27 | Ilya Zabarnyi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 1 | 45 | 6.72 |
Newcastle United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Kieran Trippier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 4 | 0 | 50 | 6.29 | |
11 | Matt Ritchie | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 12 | 6.03 | |
6 | Jamaal Lascelles | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 3 | 38 | 6.65 | |
22 | Nick Pope | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 2 | 22 | 7.92 | |
5 | Fabian Schar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 1 | 2 | 29 | 6.85 | |
7 | Joelinton Cassio Apolinario de Lira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 25 | 6.1 | |
24 | Miguel Angel Almiron Rejala | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 18 | 6.2 | |
36 | Sean Longstaff | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 21 | 6.32 | |
28 | Joseph Willock | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 25 | 6.32 | |
10 | Anthony Gordon | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 21 | 6.17 | |
20 | Lewis Hall | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 2 | 40 | 7.35 | |
21 | Valentino Livramento | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
67 | Lewis Miley | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 35 | 6.75 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ