Vòng 32
22:15 ngày 04/05/2025
AJ Auxerre
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 0)
Le Havre
Địa điểm: Abbe-Deschamps
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.83
O 2.5
0.94
U 2.5
0.92
1
2.00
X
3.40
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.75
O 1
0.97
U 1
0.89

Diễn biến chính

AJ Auxerre AJ Auxerre
Phút
Le Havre Le Havre
Clement Akpa match yellow.png
27'
43'
match change Andre Ayew
Ra sân: Ahmed Hassan Koka
Lassine Sinayoko 1 - 0
Kiến tạo: Gaetan Perrin
match goal
62'
70'
match change Timothee Pembele
Ra sân: Fode Ballo Toure
70'
match change Yanis Zouaoui
Ra sân: Yassine Kechta
Ki-Jana Hoever
Ra sân: Paul Joly
match change
73'
Florian Aye
Ra sân: Ado Onaiu
match change
73'
Rudy Matondo
Ra sân: Assane Diousse
match change
74'
Ki-Jana Hoever match yellow.png
75'
79'
match phan luoi 1 - 1 Jubal Rocha Mendes Junior(OW)
Gideon Mensah
Ra sân: Fredrik Oppegard
match change
80'
84'
match yellow.png Josue Casimir
Thelonius Bair
Ra sân: Clement Akpa
match change
89'
90'
match goal 1 - 2 Arouna Sangante
Kiến tạo: Junior Mwanga
90'
match change Rassoul Ndiaye
Ra sân: Abdoulaye Toure
90'
match change Mahamadou Diawara
Ra sân: Josue Casimir

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AJ Auxerre AJ Auxerre
Le Havre Le Havre
match ok
Giao bóng trước
0
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
13
1
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
6
10
 
Sút Phạt
 
11
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
388
 
Số đường chuyền
 
426
80%
 
Chuyền chính xác
 
85%
11
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
23
7
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
0
10
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
26
10
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
18
 
Long pass
 
15
88
 
Pha tấn công
 
96
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Florian Aye
14
Gideon Mensah
23
Ki-Jana Hoever
9
Thelonius Bair
34
Rudy Matondo
15
Yoann Cisse
40
Theo De Percin
11
Eros Maddy
3
Gabriel Osho
AJ Auxerre AJ Auxerre 5-4-1
4-1-4-1 Le Havre Le Havre
16
Leon
12
Oppegard
92
Akpa
4
Junior
20
Diomande
26
Joly
45
Onaiu
18
Diousse
80
Massengo
10
Perrin
17
Sinayoko
1
Gorgelin
7
Nego
6
Kinkoue
93
Sangante
97
Toure
23
Mwanga
10
Casimir
8
Kechta
94
Toure
45
Soumare
99
Koka

Substitutes

32
Timothee Pembele
19
Rassoul Ndiaye
34
Mahamadou Diawara
28
Andre Ayew
18
Yanis Zouaoui
14
Daler Kuzyaev
35
Hernani Vaz Mendes
33
Stephan Zagadou
40
Gabriel Guri
Đội hình dự bị
AJ Auxerre AJ Auxerre
Florian Aye 19
Gideon Mensah 14
Ki-Jana Hoever 23
Thelonius Bair 9
Rudy Matondo 34
Yoann Cisse 15
Theo De Percin 40
Eros Maddy 11
Gabriel Osho 3
AJ Auxerre Le Havre
32 Timothee Pembele
19 Rassoul Ndiaye
34 Mahamadou Diawara
28 Andre Ayew
18 Yanis Zouaoui
14 Daler Kuzyaev
35 Hernani Vaz Mendes
33 Stephan Zagadou
40 Gabriel Guri

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 2
3 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 1
2 Sút trúng cầu môn 5.67
47.33% Kiểm soát bóng 49.33%
11.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1.3 Bàn thua 2.1
4.7 Phạt góc 3.5
2.3 Thẻ vàng 1.3
4.3 Sút trúng cầu môn 4.4
44.3% Kiểm soát bóng 45%
12.2 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AJ Auxerre (35trận)
Chủ Khách
Le Havre (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
1
3
HT-H/FT-T
3
2
2
5
HT-B/FT-T
0
3
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
4
0
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
3
4
HT-B/FT-B
2
3
9
3

AJ Auxerre AJ Auxerre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jubal Rocha Mendes Junior Trung vệ 0 0 0 42 40 95.24% 0 0 51 5.72
16 Donovan Leon Thủ môn 0 0 0 28 17 60.71% 0 0 45 7.11
45 Ado Onaiu Tiền đạo cắm 0 0 0 17 10 58.82% 1 2 30 6.45
18 Assane Diousse Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 33 76.74% 0 0 48 6.4
19 Florian Aye Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 5.72
10 Gaetan Perrin Cánh phải 1 0 2 30 24 80% 4 0 47 7.07
14 Gideon Mensah Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 10 5.98
17 Lassine Sinayoko Cánh trái 2 1 0 23 18 78.26% 0 1 39 7.46
80 Han-Noah Massengo Tiền vệ trụ 0 0 0 40 37 92.5% 1 1 47 6.43
23 Ki-Jana Hoever Hậu vệ cánh phải 0 0 1 4 3 75% 1 0 8 5.82
9 Thelonius Bair Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 1 2 5.97
20 Sinaly Diomande Trung vệ 0 0 0 46 41 89.13% 0 1 54 6.16
12 Fredrik Oppegard Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 51 6.03
26 Paul Joly Hậu vệ cánh phải 1 0 1 27 19 70.37% 1 0 49 6.59
92 Clement Akpa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 48 39 81.25% 0 1 57 6.41
34 Rudy Matondo Midfielder 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6

Le Havre Le Havre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Andre Ayew Cánh trái 2 1 0 6 5 83.33% 0 2 10 6.56
7 Loic Nego Hậu vệ cánh phải 0 0 1 38 27 71.05% 3 2 58 6.97
34 Mahamadou Diawara Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.15
1 Mathieu Gorgelin Thủ môn 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 24 5.68
99 Ahmed Hassan Koka Tiền đạo cắm 1 1 0 12 11 91.67% 0 0 15 6.02
94 Abdoulaye Toure Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 40 85.11% 0 1 54 6.41
97 Fode Ballo Toure Hậu vệ cánh trái 0 0 0 37 28 75.68% 0 1 56 6.41
19 Rassoul Ndiaye Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.06
45 Issa Soumare Cánh trái 2 1 1 21 14 66.67% 1 1 44 7.03
6 Etienne Youte Kinkoue Trung vệ 1 0 0 59 56 94.92% 0 1 72 6.69
32 Timothee Pembele Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 12 6.3
10 Josue Casimir Cánh phải 1 0 2 25 23 92% 6 0 46 6.7
93 Arouna Sangante Trung vệ 1 1 0 55 54 98.18% 0 6 69 7.9
8 Yassine Kechta Tiền vệ trụ 1 0 0 37 31 83.78% 6 0 58 6.34
23 Junior Mwanga Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 50 42 84% 4 1 63 7.43
18 Yanis Zouaoui Hậu vệ cánh trái 0 0 1 5 4 80% 8 0 16 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ