

1.05
0.83
0.94
0.92
2.00
3.40
3.40
1.17
0.75
0.97
0.89
Diễn biến chính




Ra sân: Ahmed Hassan Koka
Kiến tạo: Gaetan Perrin


Ra sân: Fode Ballo Toure

Ra sân: Yassine Kechta
Ra sân: Paul Joly

Ra sân: Ado Onaiu

Ra sân: Assane Diousse



Ra sân: Fredrik Oppegard


Ra sân: Clement Akpa


Kiến tạo: Junior Mwanga

Ra sân: Abdoulaye Toure

Ra sân: Josue Casimir
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AJ Auxerre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jubal Rocha Mendes Junior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 40 | 95.24% | 0 | 0 | 51 | 5.72 | |
16 | Donovan Leon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 0 | 45 | 7.11 | |
45 | Ado Onaiu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 2 | 30 | 6.45 | |
18 | Assane Diousse | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 0 | 48 | 6.4 | |
19 | Florian Aye | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 5.72 | |
10 | Gaetan Perrin | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 30 | 24 | 80% | 4 | 0 | 47 | 7.07 | |
14 | Gideon Mensah | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 10 | 5.98 | |
17 | Lassine Sinayoko | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 39 | 7.46 | |
80 | Han-Noah Massengo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 1 | 1 | 47 | 6.43 | |
23 | Ki-Jana Hoever | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 8 | 5.82 | |
9 | Thelonius Bair | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 2 | 5.97 | |
20 | Sinaly Diomande | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 1 | 54 | 6.16 | |
12 | Fredrik Oppegard | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 51 | 6.03 | |
26 | Paul Joly | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 1 | 0 | 49 | 6.59 | |
92 | Clement Akpa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 1 | 57 | 6.41 | |
34 | Rudy Matondo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6 |
Le Havre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Andre Ayew | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 10 | 6.56 | |
7 | Loic Nego | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 38 | 27 | 71.05% | 3 | 2 | 58 | 6.97 | |
34 | Mahamadou Diawara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.15 | |
1 | Mathieu Gorgelin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 24 | 5.68 | |
99 | Ahmed Hassan Koka | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 15 | 6.02 | |
94 | Abdoulaye Toure | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 1 | 54 | 6.41 | |
97 | Fode Ballo Toure | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 1 | 56 | 6.41 | |
19 | Rassoul Ndiaye | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.06 | |
45 | Issa Soumare | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 1 | 44 | 7.03 | |
6 | Etienne Youte Kinkoue | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 59 | 56 | 94.92% | 0 | 1 | 72 | 6.69 | |
32 | Timothee Pembele | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 12 | 6.3 | |
10 | Josue Casimir | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 25 | 23 | 92% | 6 | 0 | 46 | 6.7 | |
93 | Arouna Sangante | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 55 | 54 | 98.18% | 0 | 6 | 69 | 7.9 | |
8 | Yassine Kechta | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 6 | 0 | 58 | 6.34 | |
23 | Junior Mwanga | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 50 | 42 | 84% | 4 | 1 | 63 | 7.43 | |
18 | Yanis Zouaoui | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 8 | 0 | 16 | 6.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ