Vòng 21
17:00 ngày 16/03/2025
Akron Togliatti
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 1)
CSKA Moscow
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
-0.5
0.90
O 2.5
1.01
U 2.5
0.87
1
3.80
X
3.55
2
1.86
Hiệp 1
+0.25
0.86
-0.25
1.04
O 1
0.93
U 1
0.91

Diễn biến chính

Akron Togliatti Akron Togliatti
Phút
CSKA Moscow CSKA Moscow
36'
match goal 0 - 1 Kirill Glebov
Kiến tạo: Matvey Kislyak
59'
match goal 0 - 2 Saúl Guarirapa
Kiến tạo: Igor Akinfeev
Kirill Danilin
Ra sân: Joao Escoval
match change
62'
Vladimir Khubulov
Ra sân: Dmirtiy Pestryakov
match change
62'
63'
match yellow.png Matvey Kislyak
Vladimir Khubulov 1 - 2
Kiến tạo: Maksim Aleksandrovich Kuzmin
match goal
64'
66'
match change Tamerlan Musaev
Ra sân: Kirill Glebov
Vyacheslav Bardybakhin
Ra sân: Konstantin Savichev
match change
77'
77'
match change Abbosbek Fayzullayev
Ra sân: Rifat Zhemaletdinov
Artur Galoyan
Ra sân: Maksim Aleksandrovich Kuzmin
match change
77'
Vladimir Moskvichev
Ra sân: Aleksa Durasovic
match change
89'
Marat Bokoev match yellow.png
90'
Vladimir Moskvichev match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Akron Togliatti Akron Togliatti
CSKA Moscow CSKA Moscow
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
6
9
 
Sút Phạt
 
15
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
380
 
Số đường chuyền
 
478
79%
 
Chuyền chính xác
 
83%
15
 
Phạm lỗi
 
9
40
 
Đánh đầu
 
23
20
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Đánh chặn
 
9
20
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
35
 
Long pass
 
35
91
 
Pha tấn công
 
118
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Artur Galoyan
65
Vladimir Moskvichev
7
Kirill Danilin
80
Vyacheslav Bardybakhin
14
Vladimir Khubulov
69
Arseny Dmitriev
25
Sherzod Esanov
32
Ignat Terekhovskiy
54
Aleksey Solovyev
97
Sergey Gribov
4
Paulo Vitor
91
Maxim Dmitrievich Boldyrev
Akron Togliatti Akron Togliatti 4-3-3
4-3-1-2 CSKA Moscow CSKA Moscow
1
Sergey
19
Bokoev
22
Nedelcea...
26
Escoval
77
Savichev
15
Loncar
5
Durasovi...
6
Kuzmin
21
Fernande...
24
Dzyuba
71
Pestryak...
35
Akinfeev
13
Oliveira
78
Diveev
4
Willyan
3
Krugovoy
10
Oblyakov
31
Kislyak
25
Bistrovi...
19
Zhemalet...
17
Glebov
9
Guarirap...

Substitutes

11
Tamerlan Musaev
21
Abbosbek Fayzullayev
5
Rodrigo Villagra
52
Artem Bandikyan
8
Artem Shumanskiy
7
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
27
Moises Roberto Barbosa
49
Vladislav Torop
6
Maksim Mukhin
90
Matvey Lukin
22
Milan Gajic
51
Dzhamalutdin Abdulkadyrov
Đội hình dự bị
Akron Togliatti Akron Togliatti
Artur Galoyan 20
Vladimir Moskvichev 65
Kirill Danilin 7
Vyacheslav Bardybakhin 80
Vladimir Khubulov 14
Arseny Dmitriev 69
Sherzod Esanov 25
Ignat Terekhovskiy 32
Aleksey Solovyev 54
Sergey Gribov 97
Paulo Vitor 4
Maxim Dmitrievich Boldyrev 91
Akron Togliatti CSKA Moscow
11 Tamerlan Musaev
21 Abbosbek Fayzullayev
5 Rodrigo Villagra
52 Artem Bandikyan
8 Artem Shumanskiy
7 Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
27 Moises Roberto Barbosa
49 Vladislav Torop
6 Maksim Mukhin
90 Matvey Lukin
22 Milan Gajic
51 Dzhamalutdin Abdulkadyrov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.67
8.67 Phạt góc 4.67
3.33 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4.67
51.67% Kiểm soát bóng 55.67%
19 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
1.8 Bàn thua 0.8
5.2 Phạt góc 3.7
2.5 Thẻ vàng 2.8
4.6 Sút trúng cầu môn 5.4
48.6% Kiểm soát bóng 51.2%
17.5 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Akron Togliatti (37trận)
Chủ Khách
CSKA Moscow (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
7
2
HT-H/FT-T
4
4
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
2
2
5
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
4
HT-B/FT-B
6
4
2
7

Akron Togliatti Akron Togliatti
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Artem Dzyuba Tiền đạo thứ 2 1 0 3 23 14 60.87% 0 8 33 6.8
15 Stefan Loncar Tiền vệ trụ 4 1 0 31 19 61.29% 0 1 46 6.45
77 Konstantin Savichev Hậu vệ cánh phải 3 0 0 36 28 77.78% 4 1 56 6.13
22 Ionut Nedelcearu Trung vệ 1 0 0 43 36 83.72% 0 5 51 5.9
6 Maksim Aleksandrovich Kuzmin Tiền vệ trụ 0 0 2 39 26 66.67% 9 1 60 7.36
80 Vyacheslav Bardybakhin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 13 5.93
26 Joao Escoval Trung vệ 0 0 0 39 37 94.87% 0 0 47 5.77
65 Vladimir Moskvichev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.01
21 Roberto Fernandez Tiền vệ trái 0 0 0 22 16 72.73% 3 1 36 6.12
20 Artur Galoyan Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 2 0 7 6.1
5 Aleksa Durasovic 0 0 1 22 20 90.91% 0 1 35 6.83
1 Volkov Sergey Thủ môn 0 0 0 25 22 88% 0 0 38 6.39
14 Vladimir Khubulov Tiền đạo thứ 2 2 2 1 8 8 100% 1 1 19 7.22
7 Kirill Danilin Cánh phải 0 0 1 10 8 80% 2 0 16 6.52
19 Marat Bokoev Hậu vệ cánh trái 1 0 0 41 33 80.49% 0 1 66 6.26
71 Dmirtiy Pestryakov Cánh phải 0 0 1 17 15 88.24% 1 0 22 5.89

CSKA Moscow CSKA Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Igor Akinfeev Thủ môn 0 0 1 22 15 68.18% 0 1 33 7.03
19 Rifat Zhemaletdinov Cánh trái 1 0 2 28 22 78.57% 1 0 42 6.71
10 Ivan Oblyakov Tiền vệ trụ 2 0 5 46 39 84.78% 6 0 69 6.89
3 Daniil Krugovoy Tiền vệ trái 1 0 1 68 57 83.82% 4 0 90 6.67
4 Willyan Trung vệ 0 0 0 62 49 79.03% 0 4 72 6.98
25 Kristijan Bistrovic Tiền vệ trụ 2 1 0 42 41 97.62% 3 0 57 6.95
78 Igor Diveev Trung vệ 0 0 1 53 48 90.57% 0 1 62 6.68
13 Khellven Douglas Silva Oliveira Tiền vệ phải 0 0 1 34 25 73.53% 2 0 55 6.76
9 Saúl Guarirapa Tiền đạo cắm 5 2 0 18 13 72.22% 0 2 34 8.4
11 Tamerlan Musaev Tiền đạo thứ 2 3 0 1 12 11 91.67% 0 1 19 6.23
21 Abbosbek Fayzullayev Cánh trái 1 0 0 8 6 75% 0 0 13 6.29
31 Matvey Kislyak Tiền vệ trụ 2 0 1 72 62 86.11% 1 2 90 7.81
17 Kirill Glebov Tiền vệ phải 1 1 0 7 3 42.86% 0 0 18 7.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ