Vòng 27
22:00 ngày 02/05/2025
Akron Togliatti
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
FK Makhachkala
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.92
O 2.25
0.90
U 2.25
0.98
1
2.23
X
3.10
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.21
O 1
1.08
U 1
0.76

Diễn biến chính

Akron Togliatti Akron Togliatti
Phút
FK Makhachkala FK Makhachkala
60'
match var Egas dos Santos Cacintura Goal cancelled
Stefan Loncar
Ra sân: Maksim Aleksandrovich Kuzmin
match change
62'
Vladimir Khubulov
Ra sân: Soltmurad Bakaev
match change
62'
72'
match yellow.png Temirkan Sundukov
Artem Dzyuba 1 - 0
Kiến tạo: Gilson Tavares
match goal
74'
Marat Bokoev
Ra sân: Ifet Djakovac
match change
79'
Konstantin Savichev match yellow.png
79'
82'
match change Razhab Magomedov
Ra sân: Kirill Zinovich
82'
match change Mohammadjavad Hosseinnejad
Ra sân: Houssem Mrezigue
82'
match change Abakar Gadzhiev
Ra sân: Gamid Agalarov
84'
match yellow.png Mutalip Alibekov
Gilson Tavares match yellow.png
85'
Kirill Danilin
Ra sân: Gilson Tavares
match change
86'
88'
match change Kirill Pomeshkin
Ra sân: Temirkan Sundukov
88'
match change Serder Serderov
Ra sân: Mutalip Alibekov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Akron Togliatti Akron Togliatti
FK Makhachkala FK Makhachkala
7
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
16
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
337
 
Số đường chuyền
 
354
72%
 
Chuyền chính xác
 
71%
16
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
2
43
 
Đánh đầu
 
39
25
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Ném biên
 
24
13
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
34
 
Long pass
 
30
95
 
Pha tấn công
 
83
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Stefan Loncar
7
Kirill Danilin
19
Marat Bokoev
14
Vladimir Khubulov
20
Artur Galoyan
65
Vladimir Moskvichev
1
Volkov Sergey
80
Vyacheslav Bardybakhin
25
Sherzod Esanov
97
Sergey Gribov
4
Paulo Vitor
91
Maxim Dmitrievich Boldyrev
Akron Togliatti Akron Togliatti 4-2-3-1
3-5-2 FK Makhachkala FK Makhachkala
78
Vasyutin
71
Pestryak...
22
Nedelcea...
26
Escoval
77
Savichev
5
Djurasov...
6
Kuzmin
17
Bakaev
35
Djakovac
11
Tavares
24
Dzyuba
39
Timur
99
Alibekov
70
Paltsev
4
Shumakho...
22
Azzi
19
Zinovich
21
Dzhabrai...
16
Mrezigue
77
Sundukov
11
Cacintur...
25
Agalarov

Substitutes

28
Serder Serderov
9
Razhab Magomedov
7
Abakar Gadzhiev
96
Kirill Pomeshkin
10
Mohammadjavad Hosseinnejad
27
David Volk
54
Ilya Kirsch
53
Shamil Gadzhiev
8
Victorien Angban
Đội hình dự bị
Akron Togliatti Akron Togliatti
Stefan Loncar 15
Kirill Danilin 7
Marat Bokoev 19
Vladimir Khubulov 14
Artur Galoyan 20
Vladimir Moskvichev 65
Volkov Sergey 1
Vyacheslav Bardybakhin 80
Sherzod Esanov 25
Sergey Gribov 97
Paulo Vitor 4
Maxim Dmitrievich Boldyrev 91
Akron Togliatti FK Makhachkala
28 Serder Serderov
9 Razhab Magomedov
7 Abakar Gadzhiev
96 Kirill Pomeshkin
10 Mohammadjavad Hosseinnejad
27 David Volk
54 Ilya Kirsch
53 Shamil Gadzhiev
8 Victorien Angban

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1
8.67 Phạt góc 4.33
3.33 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 4
51.67% Kiểm soát bóng 49%
19 Phạm lỗi 19.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
1.8 Bàn thua 1.4
5.2 Phạt góc 3.7
2.5 Thẻ vàng 2.6
4.6 Sút trúng cầu môn 3.9
48.6% Kiểm soát bóng 42.7%
17.5 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Akron Togliatti (37trận)
Chủ Khách
FK Makhachkala (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
2
5
HT-H/FT-T
4
4
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
0
2
3
3
HT-B/FT-H
1
1
1
3
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
4
0
HT-B/FT-B
6
4
3
3

Akron Togliatti Akron Togliatti
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Artem Dzyuba Tiền đạo thứ 2 6 2 1 26 13 50% 0 10 37 8.38
78 Alexdaner Vasyutin Thủ môn 0 0 0 36 22 61.11% 0 0 48 7
15 Stefan Loncar Tiền vệ trụ 0 0 1 17 12 70.59% 0 1 21 6.54
77 Konstantin Savichev Hậu vệ cánh phải 1 0 0 34 25 73.53% 4 2 64 7.04
22 Ionut Nedelcearu Trung vệ 0 0 0 40 30 75% 0 3 57 7.63
6 Maksim Aleksandrovich Kuzmin Tiền vệ trụ 0 0 2 26 24 92.31% 5 1 37 6.85
17 Soltmurad Bakaev Cánh trái 2 1 1 17 11 64.71% 4 1 29 6.53
26 Joao Escoval Trung vệ 0 0 0 22 14 63.64% 0 5 38 7.51
14 Vladimir Khubulov Tiền đạo thứ 2 0 0 0 9 8 88.89% 2 0 19 6.52
35 Ifet Djakovac Tiền vệ trụ 2 1 0 25 16 64% 1 0 35 6.66
5 Aleksa Djurasovic Tiền vệ trụ 0 0 0 36 28 77.78% 1 0 45 6.68
11 Gilson Tavares Tiền đạo thứ 2 1 0 2 6 6 100% 5 0 27 7.27
7 Kirill Danilin Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 13 6.33
19 Marat Bokoev Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 1 5 6.14
71 Dmirtiy Pestryakov Cánh phải 1 1 1 32 29 90.63% 4 0 63 7.02

FK Makhachkala FK Makhachkala
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Serder Serderov Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
25 Gamid Agalarov Tiền đạo thứ 2 1 1 0 8 6 75% 2 0 23 6.57
99 Mutalip Alibekov Trung vệ 3 0 1 33 25 75.76% 1 2 59 6.61
19 Kirill Zinovich Tiền đạo thứ 2 2 1 1 33 23 69.7% 0 4 43 6.73
39 Magomedov Timur Thủ môn 0 0 0 18 2 11.11% 0 1 27 6.59
77 Temirkan Sundukov Tiền vệ trái 0 0 3 23 16 69.57% 3 0 57 6.72
11 Egas dos Santos Cacintura Tiền vệ công 1 1 2 36 30 83.33% 6 1 56 6.97
16 Houssem Mrezigue Tiền vệ trụ 0 0 1 48 34 70.83% 0 0 56 6.06
70 Valentin Paltsev Trung vệ 0 0 0 30 23 76.67% 0 5 51 7.21
4 Idar Shumakhov Trung vệ 1 0 0 29 24 82.76% 1 2 43 6.76
9 Razhab Magomedov Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 1 0 6 6.34
10 Mohammadjavad Hosseinnejad Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
96 Kirill Pomeshkin Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.97
7 Abakar Gadzhiev Cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6
21 Abdulpasha Dzhabrailov Midfielder 1 0 1 32 27 84.38% 0 1 44 6.24
22 Mohamed Azzi Defender 1 0 0 36 23 63.89% 4 2 63 6.89

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ