Vòng 33
23:25 ngày 21/05/2025
Al Kholood
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Al-Feiha
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 38℃~39℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.78
O 2.5
0.95
U 2.5
0.87
1
2.30
X
3.10
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.03
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Al Kholood Al Kholood
Phút
Al-Feiha Al-Feiha
45'
match yellow.png Gabriel Vareta
Hammam Al-Hammami 1 - 0 match goal
45'
61'
match yellow.png Mokher Al-Rashidi
68'
match change Faris Abdi
Ra sân: Mokher Al-Rashidi
68'
match change Malik Al-Abdulmonem
Ra sân: Khalid Al-Kabi
69'
match change Nawaf Al-Harthi
Ra sân: Gojko Cimirot
80'
match change Sattam Al-Roqi
Ra sân: Mohammed Al Baqawi
Aliou Dieng 2 - 0
Kiến tạo: Jackson Muleka Kyanvubu
match goal
82'
84'
match yellow.png Otabek Shukurov
Mohammed Jahfali
Ra sân: Hammam Al-Hammami
match change
85'
Mohammed Hussain Sawan
Ra sân: Alex Collado Gutierrez
match change
89'
90'
match change Abdulhadi Al-Harajin
Ra sân: Alejandro Pozuelo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Kholood Al Kholood
Al-Feiha Al-Feiha
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
6
15
 
Sút Phạt
 
9
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
294
 
Số đường chuyền
 
461
82%
 
Chuyền chính xác
 
86%
9
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Cứu thua
 
7
6
 
Rê bóng thành công
 
15
10
 
Đánh chặn
 
4
12
 
Ném biên
 
14
12
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
24
 
Long pass
 
29
66
 
Pha tấn công
 
111
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

70
Mohammed Jahfali
11
Mohammed Hussain Sawan
30
Mohammed Alshammari
29
Farhah Al-Shamrani
51
Zaid Al-Anazi
45
Abdulfattah Asiri
16
Meshari Al Oufi
99
Majed Khalifah
20
Bassem Al-Arini
Al Kholood Al Kholood 4-1-4-1
3-4-2-1 Al-Feiha Al-Feiha
34
Grohe
8
Safari
23
Gyomber
5
Troost-E...
24
Al-Hawsa...
96
NDoram
9
Maolida
15
Dieng
10
Gutierre...
22
Al-Hamma...
18
Kyanvubu
52
Mosquera
2
Al-Rashi...
5
Smalling
23
Vareta
22
Baqawi
20
Shukurov
13
Cimirot
10
Sakala
77
Al-Kabi
8
Pozuelo
9
Patron

Substitutes

25
Faris Abdi
99
Malik Al-Abdulmonem
29
Nawaf Al-Harthi
24
Sattam Al-Roqi
15
Abdulhadi Al-Harajin
1
Abdulraoof Al-Deqeel
47
Mohammed Al Dowaish
14
Mansoor Al-Bishi
55
Ali Al Hussain
Đội hình dự bị
Al Kholood Al Kholood
Mohammed Jahfali 70
Mohammed Hussain Sawan 11
Mohammed Alshammari 30
Farhah Al-Shamrani 29
Zaid Al-Anazi 51
Abdulfattah Asiri 45
Meshari Al Oufi 16
Majed Khalifah 99
Bassem Al-Arini 20
Al Kholood Al-Feiha
25 Faris Abdi
99 Malik Al-Abdulmonem
29 Nawaf Al-Harthi
24 Sattam Al-Roqi
15 Abdulhadi Al-Harajin
1 Abdulraoof Al-Deqeel
47 Mohammed Al Dowaish
14 Mansoor Al-Bishi
55 Ali Al Hussain

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1.67
7 Sút trúng cầu môn 3
36% Kiểm soát bóng 56%
7 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
2 Bàn thua 1.7
5.5 Phạt góc 5.2
1.8 Thẻ vàng 2
5.7 Sút trúng cầu môn 2.7
43.4% Kiểm soát bóng 51.1%
10 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Kholood (34trận)
Chủ Khách
Al-Feiha (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
8
HT-H/FT-T
2
6
2
1
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
3
HT-H/FT-H
2
1
4
2
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
2
1
2
HT-B/FT-B
3
1
4
1

Al Kholood Al Kholood
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Marcelo Grohe Thủ môn 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 10 6.5
23 Norbert Gyomber Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 16 6.7
5 William Troost-Ekong Trung vệ 0 0 0 13 7 53.85% 0 1 20 6.6
9 Myziane Maolida Cánh trái 0 0 0 14 14 100% 0 0 20 6.2
96 Kevin NDoram Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 21 19 90.48% 0 1 25 6.9
10 Alex Collado Gutierrez Cánh phải 2 1 0 20 18 90% 1 0 30 7
18 Jackson Muleka Kyanvubu Tiền đạo cắm 1 0 0 10 8 80% 0 1 20 6.3
15 Aliou Dieng Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 23 82.14% 0 1 31 6.7
8 Abdulrahman Al Safari Tiền vệ trụ 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 31 6.5
24 Abdullah Al-Hawsawi Hậu vệ cánh phải 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 17 6.4
22 Hammam Al-Hammami Cánh phải 1 1 2 17 15 88.24% 4 1 32 7.9

Al-Feiha Al-Feiha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Chris Smalling Trung vệ 0 0 0 41 35 85.37% 0 2 45 6.5
8 Alejandro Pozuelo Tiền vệ công 0 0 1 19 16 84.21% 1 0 22 6.6
13 Gojko Cimirot Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 29 6.7
77 Khalid Al-Kabi Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 11 6.4
20 Otabek Shukurov Tiền vệ trụ 1 0 0 29 27 93.1% 0 1 34 6.6
10 Fashion Sakala Tiền đạo cắm 1 0 2 10 8 80% 2 0 22 6.8
9 Renzo Lopez Patron Tiền đạo cắm 1 0 0 6 2 33.33% 0 1 12 6.5
22 Mohammed Al Baqawi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 13 6.8
52 Orlando Mosquera Thủ môn 0 0 0 13 13 100% 0 0 16 6.7
2 Mokher Al-Rashidi Trung vệ 0 0 0 36 32 88.89% 0 0 39 6.5
23 Gabriel Vareta Defender 0 0 0 27 21 77.78% 1 1 42 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ