Vòng 6
21:00 ngày 13/05/2025
Al Masry
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Pharco
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 2.5
1.50
U 2.5
0.48
1
2.10
X
2.88
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.67
O 0.5
0.53
U 0.5
1.40

Diễn biến chính

Al Masry Al Masry
Phút
Pharco Pharco
14'
match yellow.png Babacar Ndiaye
John Okoye Ebuka
Ra sân: Salah Mohsen
match change
46'
Ahmed Ali Dabash
Ra sân: Karim Bambo
match change
46'
Ahmed Eid
Ra sân: Karim El Eraki
match change
46'
46'
match change Mohamed Fakhri
Ra sân: Mohamed Ezz
51'
match goal 0 - 1 Ahmed Sherif
Kiến tạo: Mohamed Shika
62'
match change Walid Mostafa
Ra sân: Omar Reda
Fakhreddine Ben Youssef
Ra sân: Attidjikou Samadou
match change
65'
Ahmed Awad(OW) 1 - 1 match phan luoi
70'
72'
match change Mahmoud Farhat
Ra sân: Amr Nasser
72'
match change Zouheir El Moutaraji
Ra sân: Ahmed Sherif
Amr El Saadawy
Ra sân: Hassan Ali
match change
74'
Mohamed Hashem match yellow.png
85'
86'
match change Yassin El Mallah
Ra sân: Ahmed El Bahrawy
90'
match yellow.png Ahmed Awad
90'
match yellow.png Mahmoud Farhat

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Masry Al Masry
Pharco Pharco
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
7
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
461
 
Số đường chuyền
 
250
84%
 
Chuyền chính xác
 
72%
8
 
Phạm lỗi
 
9
5
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
14
9
 
Thử thách
 
1
42
 
Long pass
 
29
98
 
Pha tấn công
 
89
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Mostafa Aboul-Kheir
28
Fakhreddine Ben Youssef
40
Ahmed Ali Dabash
23
John Okoye Ebuka
20
Ahmed Eid
2
Baher El Mohamady
13
Amr El Saadawy
19
Hussein Faisal
16
Mohamed Shehata
Al Masry Al Masry 4-3-3
3-4-3 Pharco Pharco
27
Gad
8
Ali
29
Hashem
5
Sobhi
7
Eraki
30
Deghmoum
25
Samadou
6
Makhlouf
10
Bambo
9
Mohsen
22
Gaber
25
Shika
32
Reda
4
Awad
33
Ndiaye
17
Encada
24
Bahrawy
19
Emad
6
Kamel
31
Sherif
88
Ezz
7
Nasser

Substitutes

66
Mohamed Ayman
30
Seif Al Agouz
13
Yassin El Mallah
77
Zouheir El Moutaraji
22
Mahmoud Farhat
14
Mohamed Fakhri
23
Walid Mostafa
16
Mohamed Gamil Mohamed Nadeem
27
Seif Rafik
Đội hình dự bị
Al Masry Al Masry
Mostafa Aboul-Kheir 36
Fakhreddine Ben Youssef 28
Ahmed Ali Dabash 40
John Okoye Ebuka 23
Ahmed Eid 20
Baher El Mohamady 2
Amr El Saadawy 13
Hussein Faisal 19
Mohamed Shehata 16
Al Masry Pharco
66 Mohamed Ayman
30 Seif Al Agouz
13 Yassin El Mallah
77 Zouheir El Moutaraji
22 Mahmoud Farhat
14 Mohamed Fakhri
23 Walid Mostafa
16 Mohamed Gamil Mohamed Nadeem
27 Seif Rafik

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3
54% Kiểm soát bóng 44.67%
12.33 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1
3 Phạt góc 4.8
2.7 Thẻ vàng 2.4
3.8 Sút trúng cầu môn 3.1
47.7% Kiểm soát bóng 50.4%
10.4 Phạm lỗi 6.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Masry (40trận)
Chủ Khách
Pharco (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
2
4
HT-H/FT-T
4
2
3
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
8
4
4
5
HT-B/FT-H
0
3
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
2
HT-B/FT-B
3
3
1
2