Vòng 24
00:00 ngày 14/05/2025
Al Nasr Dubai 1
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Shabab Al Ahli
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.76
-0.25
1.00
O 3
0.91
U 3
0.85
1
2.75
X
3.40
2
2.25
Hiệp 1
+0.25
0.76
-0.25
1.00
O 0.5
0.25
U 0.5
2.60

Diễn biến chính

Al Nasr Dubai Al Nasr Dubai
Phút
Shabab Al Ahli Shabab Al Ahli
Abdoulaye Toure 1 - 0
Kiến tạo: Gustavo Alex Mueller
match goal
54'
74'
match goal 1 - 1 Munas Dabbur
Kiến tạo: Sultan Adill Alamiri
Moussa Ndiaye match yellow.png
82'
Moussa Ndiaye Card changed match var
82'
Moussa Ndiaye match red
83'
90'
match yellow.png Eid Khamis Eid

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Nasr Dubai Al Nasr Dubai
Shabab Al Ahli Shabab Al Ahli
1
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
20
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
18
13
 
Sút Phạt
 
6
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
368
 
Số đường chuyền
 
431
80%
 
Chuyền chính xác
 
86%
6
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
15
7
 
Cản phá thành công
 
11
10
 
Thử thách
 
9
22
 
Long pass
 
38
59
 
Pha tấn công
 
62
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 3.33
5 Sút trúng cầu môn 2.67
48.33% Kiểm soát bóng 55.67%
10 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
1.4 Bàn thua 1.1
4.2 Phạt góc 6.4
1.9 Thẻ vàng 2.8
3.7 Sút trúng cầu môn 4.2
54.1% Kiểm soát bóng 55.5%
8.9 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Nasr Dubai (38trận)
Chủ Khách
Shabab Al Ahli (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
9
2
HT-H/FT-T
5
2
9
1
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
2
0
5
HT-H/FT-H
3
3
3
3
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
4
4
0
8