Vòng 30
23:15 ngày 07/05/2025
Al Raed
Đã kết thúc 3 - 5 Xem Live (1 - 2)
Al Hilal
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2
0.85
-2
0.97
O 3.5
0.81
U 3.5
0.89
1
10.00
X
6.50
2
1.18
Hiệp 1
+0.75
1.03
-0.75
0.81
O 0.5
0.18
U 0.5
3.50

Diễn biến chính

Al Raed Al Raed
Phút
Al Hilal Al Hilal
22'
match change Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
Ra sân: Yasir Al-Shahrani
32'
match goal 0 - 1 Aleksandar Mitrovic
41'
match goal 0 - 2 Salem Al Dawsari
Karim El Berkaoui 1 - 2
Kiến tạo: Yousri Bouzok
match goal
45'
Zakaria Al Hawsaw
Ra sân: Hamad Al-Jayzani
match change
46'
59'
match goal 1 - 3 Salem Al Dawsari
63'
match yellow.png Mohamed Kanno
66'
match goal 1 - 4 Malcom Filipe Silva Oliveira
Kiến tạo: Renan Augusto Lodi Dos Santos
Karim El Berkaoui 2 - 4 match goal
68'
73'
match change Nasser Al-Dawsari
Ra sân: Mohamed Kanno
73'
match change Kaio
Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira
Amir Sayoud match yellow.png
73'
Thamer Al-Khaibri
Ra sân: Yousri Bouzok
match change
74'
Nayef Abdullah Hazazi
Ra sân: Mubarak Al-Rajeh
match change
74'
78'
match goal 2 - 5 Salem Al Dawsari
Kiến tạo: Nasser Al-Dawsari
83'
match change Khalid Al-Ghannam
Ra sân: Salem Al Dawsari
83'
match change Abdulla Al Hamdan
Ra sân: Aleksandar Mitrovic
Karim El Berkaoui↓
Ra sân:
match change
87'
Amir Sayoud↓
Ra sân:
match change
87'
Saleh Jamaan Al Amri 3 - 5 match pen
90'
90'
match yellow.png Hassan Altambakti
Thamer Al-Khaibri Penalty (VAR xác nhận) match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Raed Al Raed
Al Hilal Al Hilal
1
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
19
5
 
Sút trúng cầu môn
 
9
4
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
5
8
 
Sút Phạt
 
6
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
24%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
76%
340
 
Số đường chuyền
 
619
84%
 
Chuyền chính xác
 
90%
6
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
16
15
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
11
6
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
23
 
Long pass
 
23
67
 
Pha tấn công
 
99
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Zakaria Al Hawsaw
18
Nayef Abdullah Hazazi
99
Thamer Al-Khaibri
48
Faisal Nahet
34
Azm Al Sayil
50
Meshary Sanyor
13
Abdullah Al-Yousef
43
Abdullah Al Rawdhan
70
Moses Turay
Al Raed Al Raed 4-1-4-1
4-1-4-1 Al Hilal Al Hilal
1
Moreira
28
Al-Jayza...
16
Qasmi
21
Gonzalez
94
Al-Rajeh
4
Hazazi
26
Bouzok
17
Abeid
15
Amri
7
Sayoud
11
2
Berkaoui
37
Bounou
12
Al-Shahr...
87
Altambak...
3
Koulibal...
6
Santos
8
Neves
77
Oliveira
28
Kanno
22
Savic
29
3
Dawsari
9
Mitrovic

Substitutes

88
Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
16
Nasser Al-Dawsari
27
Kaio
7
Khalid Al-Ghannam
99
Abdulla Al Hamdan
21
Mohammed Al Owais
24
Moteb Al Harbi
5
Ali Al-Boleahi
15
Mohammed Hamad Al Qahtani
Đội hình dự bị
Al Raed Al Raed
Zakaria Al Hawsaw 12
Nayef Abdullah Hazazi 18
Thamer Al-Khaibri 99
Faisal Nahet 48
Azm Al Sayil 34
Meshary Sanyor 50
Abdullah Al-Yousef 13
Abdullah Al Rawdhan 43
Moses Turay 70
Al Raed Al Hilal
88 Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
16 Nasser Al-Dawsari
27 Kaio
7 Khalid Al-Ghannam
99 Abdulla Al Hamdan
21 Mohammed Al Owais
24 Moteb Al Harbi
5 Ali Al-Boleahi
15 Mohammed Hamad Al Qahtani

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3
3 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 9
2.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 9.33
39.67% Kiểm soát bóng 67.33%
10.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.9
2.4 Bàn thua 1.6
4.4 Phạt góc 7.3
1.9 Thẻ vàng 2
4.4 Sút trúng cầu môn 7.2
42.6% Kiểm soát bóng 61.5%
9.9 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Raed (36trận)
Chủ Khách
Al Hilal (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
17
3
HT-H/FT-T
0
6
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
3
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
3
HT-H/FT-B
4
0
1
2
HT-B/FT-B
7
6
2
11

Al Raed Al Raed
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Mehdi Abeid Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 1 12 6.6
7 Amir Sayoud Tiền vệ công 1 0 0 11 5 45.45% 1 0 21 7.1
1 Andre Luiz Moreira Thủ môn 0 0 0 10 8 80% 0 0 13 6.3
21 Oumar Gonzalez Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 20 5.8
15 Saleh Jamaan Al Amri Cánh trái 0 0 1 11 9 81.82% 0 0 14 6.6
11 Karim El Berkaoui Tiền đạo cắm 1 1 1 14 8 57.14% 0 1 20 7.5
16 Ayoub Qasmi Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 2 24 6.7
26 Yousri Bouzok Cánh phải 2 1 1 8 6 75% 0 0 13 7
28 Hamad Al-Jayzani Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 15 6.3
94 Mubarak Al-Rajeh Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 28 6.3
4 Abdullah Hazazi Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 16 6.6

Al Hilal Al Hilal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Salem Al Dawsari Cánh trái 1 1 0 24 23 95.83% 3 0 32 7.2
37 Yassine Bounou Thủ môn 0 0 0 12 12 100% 0 0 20 6.7
3 Kalidou Koulibaly Trung vệ 0 0 0 49 45 91.84% 0 0 52 6.3
9 Aleksandar Mitrovic Tiền đạo cắm 4 2 0 6 4 66.67% 0 0 15 7.1
12 Yasir Al-Shahrani Hậu vệ cánh trái 1 0 0 21 21 100% 1 0 25 6.6
22 Sergej Milinkovic Savic Tiền vệ trụ 1 0 1 34 31 91.18% 0 0 36 6.6
77 Malcom Filipe Silva Oliveira Cánh phải 0 0 0 36 30 83.33% 1 0 42 6.8
8 Ruben Neves Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 66 63 95.45% 3 0 73 7.4
28 Mohamed Kanno Tiền vệ trụ 0 0 0 45 43 95.56% 1 0 53 6.7
6 Renan Augusto Lodi Dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 22 78.57% 1 0 35 6.8
87 Hassan Altambakti Trung vệ 0 0 0 57 53 92.98% 0 1 60 6.7
88 Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 18 94.74% 1 0 23 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ