Vòng 30
23:25 ngày 07/05/2025
Al-Ahli SFC
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (2 - 0)
Al-Taawon
Địa điểm: Prince Abdullah Al Faisal Stadium
Thời tiết: Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.85
+1.5
1.01
O 3
0.78
U 3
1.06
1
1.29
X
5.00
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.71
+0.5
1.14
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Phút
Al-Taawon Al-Taawon
Mohammed Baker 1 - 0 match goal
10'
Ivan Toney 2 - 0
Kiến tạo: Gabriel Veiga
match goal
31'
Saad Yaslam
Ra sân: Matteo Dams
match change
38'
51'
match yellow.png Mohammed Mahzari
59'
match yellow.png Sultan Mandash
63'
match change Hattan Bahebri
Ra sân: Mohammed Al Kuwaykibi
Fahad Al Rashidi
Ra sân: Riyad Mahrez
match change
70'
Roger Ibanez Da Silva match yellow.png
83'
85'
match change Fahd Mohammed Al-Jumaiya
Ra sân: Saad Al-Nasser
85'
match change Renne Alejandro Rivas Alezones
Ra sân: Mohammed Mahzari
Rayan Hamed
Ra sân: Roger Ibanez Da Silva
match change
88'
Eid Al-Muwallad
Ra sân: Firas Al-Buraikan
match change
89'
Sumaihan Al Nabit
Ra sân: Ziyad Mubarak Al Johani
match change
89'
Eid Al-Muwallad match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Andrei Girotto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Al-Taawon Al-Taawon
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
8
0
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
16
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
343
 
Số đường chuyền
 
462
82%
 
Chuyền chính xác
 
87%
16
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
9
14
 
Ném biên
 
15
15
 
Cản phá thành công
 
10
7
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
25
 
Long pass
 
33
83
 
Pha tấn công
 
74
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Saad Yaslam
19
Fahad Al Rashidi
46
Rayan Hamed
8
Sumaihan Al Nabit
14
Eid Al-Muwallad
1
Abdulrahman Al-Sanbi
27
Ali Majrashi
15
Abdullah Al-Ammar
6
Bassam Al Hurayji
Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC 4-2-3-1
4-1-4-1 Al-Taawon Al-Taawon
16
Mendy
32
Dams
3
Silva
28
Demiral
5
Sulaiman
30
Johani
79
Kessie
9
Al-Burai...
24
Veiga
7
Mahrez
99
Toney
13
Attieh
5
Mahzari
3
Girotto
23
Al-Ahmed
8
Al-Nasse...
18
Mahdioui
7
Kuwaykib...
99
Barrow
76
Fajr
27
Mandash
38
Martinez

Substitutes

90
Hattan Bahebri
14
Fahd Mohammed Al-Jumaiya
16
Renne Alejandro Rivas Alezones
98
Abdurahman Al-Ghamdi
26
Ibrahim Al-Shuail
21
Fahad Al-Abdulraziq
6
Sultan Al-Farhan
19
Lucas Chavez
25
Abdulrahman Alsenaid
Đội hình dự bị
Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Saad Yaslam 31
Fahad Al Rashidi 19
Rayan Hamed 46
Sumaihan Al Nabit 8
Eid Al-Muwallad 14
Abdulrahman Al-Sanbi 1
Ali Majrashi 27
Abdullah Al-Ammar 15
Bassam Al Hurayji 6
Al-Ahli SFC Al-Taawon
90 Hattan Bahebri
14 Fahd Mohammed Al-Jumaiya
16 Renne Alejandro Rivas Alezones
98 Abdurahman Al-Ghamdi
26 Ibrahim Al-Shuail
21 Fahad Al-Abdulraziq
6 Sultan Al-Farhan
19 Lucas Chavez
25 Abdulrahman Alsenaid

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 0.67
6 Sút trúng cầu môn 4
50.67% Kiểm soát bóng 52.67%
12.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 1.4
4.6 Phạt góc 4.6
2.1 Thẻ vàng 2.3
6 Sút trúng cầu môn 3.2
51.5% Kiểm soát bóng 54.5%
12.9 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Ahli SFC (46trận)
Chủ Khách
Al-Taawon (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
3
6
4
HT-H/FT-T
5
2
3
4
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
2
1
4
3
HT-B/FT-H
2
0
1
3
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
0
3
2
5
HT-B/FT-B
2
11
4
3

Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Riyad Mahrez Cánh phải 1 1 0 12 9 75% 3 0 19 6.4
16 Edouard Mendy Thủ môn 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 25 6.7
79 Franck Kessie Tiền vệ trụ 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 26 6.7
99 Ivan Toney Tiền đạo cắm 1 1 0 4 3 75% 0 0 10 7.4
3 Roger Ibanez Da Silva Trung vệ 0 0 0 27 22 81.48% 0 1 32 6.4
28 Merih Demiral Trung vệ 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 22 6.6
9 Firas Al-Buraikan Tiền đạo cắm 0 0 1 6 3 50% 0 0 10 6.6
24 Gabriel Veiga Tiền vệ công 0 0 1 5 3 60% 1 0 11 7.9
32 Matteo Dams Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 12 85.71% 1 0 21 6.8
30 Ziyad Mubarak Al Johani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 24 92.31% 0 0 28 6.5
5 Mohammed Sulaiman Trung vệ 1 1 0 11 7 63.64% 0 3 22 7.7

Al-Taawon Al-Taawon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
76 Faycal Fajr Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 1 0 14 6.3
38 Roger Martinez Tiền đạo cắm 0 0 1 10 9 90% 0 1 15 6.7
3 Andrei Girotto Trung vệ 0 0 1 17 15 88.24% 0 0 22 6.4
18 Aschraf El Mahdioui Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 18 90% 0 0 25 6.5
99 Musa Barrow Cánh trái 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 13 6.3
7 Mohammed Al Kuwaykibi Cánh phải 1 0 1 11 9 81.82% 1 0 15 6.7
27 Sultan Mandash Cánh phải 2 1 0 9 8 88.89% 0 1 19 6.4
23 Waleed Al-Ahmed Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 16 5.5
8 Saad Al-Nasser Tiền vệ công 0 0 0 10 6 60% 1 0 20 5.8
13 Abdulqaddous Attieh Thủ môn 0 0 0 12 9 75% 0 1 18 6.4
5 Mohammed Mahzari Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 26 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ