Vòng 31
01:00 ngày 13/05/2025
Al-Akhdoud 1
Đã kết thúc 0 - 9 Xem Live (0 - 4)
Al-Nassr
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.02
-1
0.82
O 3
0.78
U 3
0.93
1
5.50
X
4.60
2
1.50
Hiệp 1
+0.5
0.81
-0.5
1.03
O 0.5
0.25
U 0.5
2.60

Diễn biến chính

Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Phút
Al-Nassr Al-Nassr
17'
match goal 0 - 1 Ayman Yahya
20'
match goal 0 - 2 Jhon Duran
Kiến tạo: Ayman Yahya
27'
match goal 0 - 3 Marcelo Brozovic
42'
match yellow.png Abdulmajeed Al-Sulaiheem
45'
match pen 0 - 4 Sadio Mane
Christian Bassogog
Ra sân: Knowledge Musona
match change
46'
Paulo Vitor match red
47'
Rakan Al-Najar
Ra sân: Naif Assery
match change
49'
52'
match goal 0 - 5 Jhon Duran
Kiến tạo: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
59'
match goal 0 - 6 Sadio Mane
Kiến tạo: Ayman Yahya
60'
match change Angelo Gabriel Borges Damaceno
Ra sân: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
60'
match change Wesley Gassova
Ra sân: Ayman Yahya
64'
match goal 0 - 7 Sadio Mane
Kiến tạo: Nawaf Al-Boushail
Saleh Al-Abbas
Ra sân: Saviour Godwin
match change
65'
Mohanad Al-Qaydhi
Ra sân: Pato
match change
65'
68'
match yellow.png Marcelo Brozovic
70'
match change Awad Aman
Ra sân: Mohammed Al Fatil
70'
match change Salem Al Najdi
Ra sân: Ali Al-Oujami
74'
match goal 0 - 8 Sadio Mane
Kiến tạo: Nawaf Al-Boushail
76'
match change Mohammed Marran
Ra sân: Sadio Mane
Mohammed Juhaif
Ra sân: Yaseen Al-Zubaidi
match change
85'
90'
match pen 0 - 9 Mohammed Marran

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Al-Nassr Al-Nassr
4
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
25
1
 
Sút trúng cầu môn
 
15
3
 
Sút ra ngoài
 
10
8
 
Sút Phạt
 
12
25%
 
Kiểm soát bóng
 
75%
22%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
78%
213
 
Số đường chuyền
 
648
76%
 
Chuyền chính xác
 
94%
12
 
Phạm lỗi
 
8
6
 
Cứu thua
 
1
3
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
6
11
 
Ném biên
 
12
9
 
Cản phá thành công
 
23
7
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
5
19
 
Long pass
 
26
52
 
Pha tấn công
 
101
16
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Christian Bassogog
1
Rakan Al-Najar
98
Mohanad Al-Qaydhi
14
Saleh Al-Abbas
21
Mohammed Juhaif
2
Mohammed Al Saeed
8
Hussain Al-Zabdani
12
Abdulaziz Hetalh
19
Saud Salem
Al-Akhdoud Al-Akhdoud 5-3-2
4-2-3-1 Al-Nassr Al-Nassr
28
Vitor
26
Al-Zubai...
17
Lowe
4
Al-Rubai...
15
Assery
27
Faraj
11
Musona
87
Hawsawi
18
Pedroza
10
Godwin
7
Pato
24
Neto
2
Ghannam
78
Al-Oujam...
4
Fatil
12
Al-Boush...
11
Brozovic
8
Al-Sulai...
23
Yahya
25
Monte
10
3
Mane
9
2
Duran

Substitutes

80
Wesley Gassova
20
Angelo Gabriel Borges Damaceno
83
Salem Al Najdi
70
Awad Aman
16
Mohammed Khalil Maran
22
Ahmad Al-Harbi
36
Raghed Najjar
50
Majed Qasheesh
88
Bassam Hazazi
Đội hình dự bị
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Christian Bassogog 13
Rakan Al-Najar 1
Mohanad Al-Qaydhi 98
Saleh Al-Abbas 14
Mohammed Juhaif 21
Mohammed Al Saeed 2
Hussain Al-Zabdani 8
Abdulaziz Hetalh 12
Saud Salem 19
Al-Akhdoud Al-Nassr
80 Wesley Gassova
20 Angelo Gabriel Borges Damaceno
83 Salem Al Najdi
70 Awad Aman
16 Mohammed Khalil Maran
22 Ahmad Al-Harbi
36 Raghed Najjar
50 Majed Qasheesh
88 Bassam Hazazi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 4
4.33 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 7
0.33 Thẻ vàng 2
1.67 Sút trúng cầu môn 9.67
37.67% Kiểm soát bóng 68%
13.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 2.9
1.7 Bàn thua 1.4
5.1 Phạt góc 6.5
1.9 Thẻ vàng 1.8
3.2 Sút trúng cầu môn 7.3
41.4% Kiểm soát bóng 63.2%
14 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Akhdoud (33trận)
Chủ Khách
Al-Nassr (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
11
2
HT-H/FT-T
0
4
1
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
3
1
HT-H/FT-H
2
1
2
4
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
6
1
4
6
HT-B/FT-B
5
3
1
9

Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Knowledge Musona Tiền vệ công 0 0 0 8 8 100% 0 0 12 6.4
17 Damion Lowe Defender 0 0 0 17 11 64.71% 1 2 33 5
27 Awdh Khamis Faraj Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 14 77.78% 0 0 36 5.1
10 Saviour Godwin Cánh trái 1 0 0 3 3 100% 0 0 11 6.4
13 Christian Bassogog Cánh phải 0 0 0 10 7 70% 1 1 15 6.2
28 Paulo Vitor Thủ môn 0 0 0 15 7 46.67% 0 1 20 4.7
18 Juan Sebastian Pedroza Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 31 24 77.42% 2 0 43 5.7
14 Saleh Al-Abbas Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 1 7 6.6
4 Saeed Al-Rubaie Trung vệ 1 1 0 29 23 79.31% 0 2 38 4.8
21 Mohammed Juhaif Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.5
98 Mohanad Al-Qaydhi Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.1
1 Rakan Al-Najar Thủ môn 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 16 7.2
15 Naif Assery Defender 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 25 6.1
7 Pato Forward 0 0 1 11 10 90.91% 0 0 18 6.6
26 Yaseen Al-Zubaidi Cánh phải 2 0 0 14 11 78.57% 1 0 36 4.5
87 Ghassan Hawsawi Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 27 5.6

Al-Nassr Al-Nassr
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Marcelo Brozovic Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 110 105 95.45% 2 0 121 8.1
10 Sadio Mane Cánh trái 7 4 1 20 14 70% 0 0 34 10
25 Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte Tiền vệ công 1 0 4 27 25 92.59% 0 0 35 7.6
4 Mohammed Al Fatil Trung vệ 0 0 0 59 56 94.92% 0 1 62 7.1
8 Abdulmajeed Al-Sulaiheem Tiền vệ trụ 1 0 0 110 104 94.55% 1 0 120 7.1
9 Jhon Duran Tiền đạo cắm 7 4 1 18 11 61.11% 0 0 31 8.6
2 Sultan Al Ghannam Hậu vệ cánh phải 0 0 3 73 69 94.52% 6 0 94 8
23 Ayman Yahya Cánh phải 3 3 3 28 26 92.86% 1 0 39 8.7
24 Bento Matheus Krepski Neto Thủ môn 0 0 0 14 14 100% 0 0 20 7
78 Ali Al-Oujami Trung vệ 0 0 0 49 49 100% 0 0 54 6.9
20 Angelo Gabriel Borges Damaceno Cánh phải 0 0 1 27 24 88.89% 0 0 29 7
12 Nawaf Al-Boushail Hậu vệ cánh phải 2 1 3 56 54 96.43% 2 1 74 9.5
16 Mohammed Khalil Maran Tiền đạo cắm 1 1 0 0 0 0% 0 0 4 7.7
83 Salem Al Najdi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 19 100% 0 1 21 6.8
80 Wesley Gassova Cánh trái 1 1 0 13 13 100% 1 0 27 7.4
70 Awad Aman Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 25 100% 0 0 27 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ