Vòng 30
23:00 ngày 01/05/2025
Al-Akhdoud
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 0)
Al-Wehda
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
0.99
O 2.5
0.99
U 2.5
0.85
1
1.91
X
3.40
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.82
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Phút
Al-Wehda Al-Wehda
44'
match yellow.png Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
Pato 1 - 0
Kiến tạo: Saviour Godwin
match goal
50'
55'
match goal 1 - 1 Mohamed Al Makaazi
Yaseen Al-Zubaidi
Ra sân: Awdh Khamis Faraj
match change
64'
65'
match change Yahya Mahdi Naji
Ra sân: Odion Jude Ighalo
65'
match change Alexandru Cretu
Ra sân: Craig Goodwin
66'
match change Youssef Amyn
Ra sân: Saeed Al-Mowalad
75'
match goal 1 - 2 Abdulaziz Noor
Kiến tạo: Alexandru Cretu
Saviour Godwin Penalty cancelled match var
83'
Mohammed Al Saeed
Ra sân: Mohanad Al-Qaydhi
match change
86'
Abdulaziz Hetalh
Ra sân: Naif Assery
match change
86'
Saleh Al-Abbas
Ra sân: Pato
match change
86'
89'
match change Mishal Al-Alaeli
Ra sân: Abdulaziz Noor

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Al-Wehda Al-Wehda
6
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
13
 
Sút ra ngoài
 
7
11
 
Sút Phạt
 
12
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
336
 
Số đường chuyền
 
287
77%
 
Chuyền chính xác
 
74%
12
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Đánh chặn
 
12
28
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
12
12
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
37
 
Long pass
 
11
90
 
Pha tấn công
 
80
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Yaseen Al-Zubaidi
2
Mohammed Al Saeed
12
Abdulaziz Hetalh
14
Saleh Al-Abbas
1
Rakan Al-Najar
8
Hussain Al-Zabdani
19
Saud Salem
21
Mohammed Juhaif
64
Karim Ashraf
Al-Akhdoud Al-Akhdoud 3-4-3
4-3-3 Al-Wehda Al-Wehda
28
Vitor
17
Lowe
4
Al-Rubai...
15
Assery
98
Al-Qaydh...
11
Musona
18
Pedroza
27
Faraj
10
Godwin
7
Pato
13
Bassogog
1
Al-Oaish...
2
Al-Mowal...
22
Makki
17
Hafith
49
Salem
35
Makaazi
4
Bakshwee...
10
Bacuna
24
Noor
9
Ighalo
23
Goodwin

Substitutes

6
Alexandru Cretu
80
Yahya Mahdi Naji
11
Youssef Amyn
13
Mishal Al-Alaeli
47
Ahmed Al Rashidi
28
Hussain Al-Eisa
18
Saad Bguir
77
Murad Mohammed Khadhari
60
Sultan Al Harbi
Đội hình dự bị
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Yaseen Al-Zubaidi 26
Mohammed Al Saeed 2
Abdulaziz Hetalh 12
Saleh Al-Abbas 14
Rakan Al-Najar 1
Hussain Al-Zabdani 8
Saud Salem 19
Mohammed Juhaif 21
Karim Ashraf 64
Al-Akhdoud Al-Wehda
6 Alexandru Cretu
80 Yahya Mahdi Naji
11 Youssef Amyn
13 Mishal Al-Alaeli
47 Ahmed Al Rashidi
28 Hussain Al-Eisa
18 Saad Bguir
77 Murad Mohammed Khadhari
60 Sultan Al Harbi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
4.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3
0.33 Thẻ vàng 3
1.67 Sút trúng cầu môn 2
37.67% Kiểm soát bóng 34.33%
13.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 1.2
5.1 Phạt góc 2.7
1.9 Thẻ vàng 2.7
3.2 Sút trúng cầu môn 3.9
41.4% Kiểm soát bóng 40.5%
14 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Akhdoud (33trận)
Chủ Khách
Al-Wehda (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
2
6
HT-H/FT-T
0
4
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
3
0
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
6
1
2
2
HT-B/FT-B
5
3
7
3

Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Knowledge Musona Tiền vệ công 2 1 3 21 18 85.71% 1 0 25 7.1
17 Damion Lowe Defender 0 0 0 28 23 82.14% 0 1 36 6.8
27 Awdh Khamis Faraj Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 19 86.36% 3 1 28 6.6
10 Saviour Godwin Cánh trái 0 0 1 7 6 85.71% 1 0 14 7.1
13 Christian Bassogog Cánh phải 1 0 2 11 10 90.91% 0 0 17 7.1
28 Paulo Vitor Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 0 31 7
18 Juan Sebastian Pedroza Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 22 21 95.45% 0 1 30 6.7
4 Saeed Al-Rubaie Trung vệ 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 29 6.7
98 Mohanad Al-Qaydhi Trung vệ 0 0 0 17 13 76.47% 3 1 38 6.8
15 Naif Assery Defender 0 0 0 26 21 80.77% 0 1 33 6.8
7 Pato Forward 2 1 0 8 3 37.5% 0 1 18 7.3

Al-Wehda Al-Wehda
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Odion Jude Ighalo Tiền đạo cắm 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 14 6.7
23 Craig Goodwin Cánh trái 1 1 0 6 6 100% 2 0 14 6.6
4 Waleed Rashid Bakshween Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 16 14 87.5% 0 1 20 6.6
17 Abdullah Fareed Al Hafith Trung vệ 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 31 6.6
10 Juninho Bacuna Tiền vệ trụ 0 0 0 23 20 86.96% 1 1 29 6.7
2 Saeed Al-Mowalad Hậu vệ cánh phải 0 0 1 10 6 60% 2 0 32 6.5
1 Abdullah Al-Oaisher Thủ môn 0 0 0 19 13 68.42% 0 1 28 6.8
35 Mohamed Al Makaazi Tiền vệ trụ 0 0 0 14 10 71.43% 1 1 21 6.6
24 Abdulaziz Noor Cánh phải 3 0 0 9 4 44.44% 1 2 27 7
22 Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 1 30 6.5
49 Ali Al Salem Trung vệ 0 0 1 15 8 53.33% 1 0 26 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ