Vòng 18
01:30 ngày 09/03/2025
Al-Arabi SC
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Al Shamal 1
Địa điểm: Lusail Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.91
-0
0.97
O 3.25
0.77
U 3.25
0.99
1
2.15
X
3.80
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.97
O 0.5
0.20
U 0.5
3.20

Diễn biến chính

Al-Arabi SC Al-Arabi SC
Phút
Al Shamal Al Shamal
Ahmed Fathi match yellow.png
7'
12'
match yellow.png Baghdad Bounedjah
30'
match yellow.png Mohamed Moosa Abbas Ali Musa
37'
match yellow.png Mohammad Naceur Al Mannai
48'
match yellow.pngmatch red Mohamed Moosa Abbas Ali Musa
76'
match var Baghdad Bounedjah No penalty (VAR xác nhận)
Marco Verratti match yellow.png
83'
Rodri Sanchez 1 - 0 match goal
90'
90'
match yellow.png Babacar Seck

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Arabi SC Al-Arabi SC
Al Shamal Al Shamal
6
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
9
11
 
Sút Phạt
 
11
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
486
 
Số đường chuyền
 
282
11
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
5
9
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
3
 
Thử thách
 
8
122
 
Pha tấn công
 
94
90
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
56% Kiểm soát bóng 52%
4 Phạm lỗi 5
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.9
1.7 Bàn thua 1.1
5.5 Phạt góc 4.1
2.3 Thẻ vàng 2.3
4.6 Sút trúng cầu môn 5.8
54.4% Kiểm soát bóng 49%
8.3 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Arabi SC (36trận)
Chủ Khách
Al Shamal (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
11
5
3
HT-H/FT-T
3
1
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
2
4
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
4
1
HT-B/FT-B
3
0
1
3