Kết quả trận Albania vs Ba Lan, 01h45 ngày 11/09


0.95
0.85
0.99
0.71
3.21
3.15
2.07
0.60
1.15
0.70
1.00
EURO
Diễn biến - Kết quả Albania vs Ba Lan





Ra sân: Jan Bednarek
Kiến tạo: Elseid Hisaj








Ra sân: Sebastian Szymanski

Ra sân: Jakub Kaminski
Ra sân: Myrto Uzuni

Kiến tạo: Ylber Ramadani

Ra sân: Sokol Cikalleshi



Ra sân: Jasir Asani

Ra sân: Kristjan Asllani


Ra sân: Bartosz Bereszynski

Ra sân: Grzegorz Krychowiak


Ra sân: Nedim Bajrami



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Albania VS Ba Lan


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Albania vs Ba Lan
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albania
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Berat Djimsiti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 5 | 40 | 7.14 | |
4 | Elseid Hisaj | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 1 | 29 | 6.99 | |
23 | Thomas Strakosha | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 18 | 6.85 | |
16 | Sokol Cikalleshi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 17 | 6.38 | |
9 | Jasir Asani | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 14 | 7.32 | |
18 | Ardian Ismajli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 2 | 29 | 6.76 | |
20 | Ylber Ramadani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 20 | 6.42 | |
10 | Nedim Bajrami | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 17 | 6.39 | |
11 | Myrto Uzuni | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 25% | 0 | 3 | 22 | 6.53 | |
3 | Mario Mitaj | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 1 | 46 | 6.54 | |
14 | Kristjan Asllani | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 0 | 46 | 6.71 |
Ba Lan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Grzegorz Krychowiak | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 29 | 6.02 | |
9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 10 | 5.98 | |
1 | Wojciech Szczesny | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 15 | 5.59 | |
4 | Tomasz Kedziora | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 1 | 34 | 5.9 | |
18 | Bartosz Bereszynski | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 28 | 5.8 | |
20 | Piotr Zielinski | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 2 | 0 | 30 | 6.13 | |
3 | Mateusz Wieteska | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 19 | 6.1 | |
5 | Jan Bednarek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 21 | 6.16 | |
2 | Matthew Cash | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 3 | 24 | 6.41 | |
19 | Sebastian Szymanski | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 6.13 | |
14 | Jakub Kiwior | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 2 | 35 | 6.44 | |
13 | Jakub Kaminski | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 24 | 5.94 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ