Kết quả trận Albania vs Đảo Faroe, 02h45 ngày 21/11


1.03
0.77
0.99
0.71
1.21
5.35
10.00
0.98
0.77
0.70
1.00
EURO
Diễn biến - Kết quả Albania vs Đảo Faroe



Ra sân: Mattias Lamhauge

Ra sân: Keidi Bare

Ra sân: Myrto Uzuni


Ra sân: Brandur Olsen
Ra sân: Jasir Asani

Ra sân: Mirlind Daku



Ra sân: Joan Simun Edmundsson

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Albania VS Đảo Faroe


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Albania vs Đảo Faroe
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albania
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Ivan Balliu Campeny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 1 | 43 | 6.46 | |
6 | Berat Djimsiti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 4 | 48 | 6.69 | |
23 | Thomas Strakosha | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.38 | |
9 | Jasir Asani | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 1 | 0 | 19 | 6.16 | |
18 | Ardian Ismajli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 1 | 40 | 6.62 | |
7 | Keidi Bare | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 0 | 44 | 6.6 | |
10 | Nedim Bajrami | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 0 | 37 | 6.87 | |
19 | Mirlind Daku | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 2 | 12 | 6.15 | |
11 | Myrto Uzuni | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 21 | 6.29 | |
3 | Mario Mitaj | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 1 | 70 | 6.48 | |
21 | Kristjan Asllani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 0 | 55 | 6.64 |
Đảo Faroe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Odmar Faeroe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 23 | 6.33 | |
9 | Joan Simun Edmundsson | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 5.93 | |
20 | Rene Joensen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 25 | 6.33 | |
8 | Brandur Olsen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 28 | 6.68 | |
16 | Gunnar Vatnhamar | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 2 | 16 | 6.41 | |
3 | Viljornur Davidsen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 3 | 1 | 25 | 6.68 | |
7 | Joannes Bjartalid | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 23 | 6.13 | |
22 | Jakup Andreasen | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 4 | 26 | 6.42 | |
2 | Joannes Danielsen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 2 | 33 | 6.67 | |
1 | Mattias Lamhauge | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.34 | |
14 | Andrias Edmundsson | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 15 | 6.2 | |
23 | Bardur a Reynatrod | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.86 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ