Kết quả trận Albania vs Serbia, 01h45 ngày 08/06


0.79
1.05
0.79
1.03
3.70
3.10
2.00
1.23
0.65
0.44
1.50
Vòng loại World Cup Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Albania vs Serbia





Ra sân: Rey Manaj

Ra sân: Arber Hoxha


Ra sân: Aleksa Terzic

Ra sân: Lazar Samardzic

Ra sân: Aleksandar Mitrovic
Ra sân: Armando Broja


Ra sân: Juljan Shehu


Ra sân: Nemanja Maksimovic

Ra sân: Andrija Zivkovic
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Albania VS Serbia



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Albania vs Serbia
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albania
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Arlind Ajeti | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 2 | 28 | 6.68 | |
6 | Berat Djimsiti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 41 | 6.35 | |
4 | Elseid Hisaj | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 1 | 1 | 61 | 7.38 | |
1 | Thomas Strakosha | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 14 | 51.85% | 0 | 0 | 34 | 7.16 | |
7 | Rey Manaj | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 3 | 18 | 5.74 | |
14 | Qazim Laci | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 2 | 0 | 48 | 6.47 | |
20 | Ylber Ramadani | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.02 | |
10 | Nedim Bajrami | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 12 | 6.16 | |
19 | Mirlind Daku | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 10 | 6.41 | |
11 | Myrto Uzuni | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.02 | |
16 | Juljan Shehu | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 1 | 61 | 7.18 | |
22 | Armando Broja | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 26 | 6.21 | |
21 | Arber Hoxha | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 21 | 6.35 | |
3 | Mario Mitaj | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 1 | 69 | 7.24 | |
8 | Kristjan Asllani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 63 | 56 | 88.89% | 4 | 0 | 77 | 6.71 |
Serbia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Aleksandar Mitrovic | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 33 | 22 | 66.67% | 2 | 5 | 45 | 6.47 | |
14 | Andrija Zivkovic | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 5 | 1 | 55 | 6.77 | |
8 | Luka Jovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.01 | |
5 | Nemanja Maksimovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 30 | 96.77% | 0 | 0 | 33 | 6.28 | |
23 | Dusan Vlahovic | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 20 | 17 | 85% | 1 | 2 | 33 | 6.94 | |
4 | Nikola Milenkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 67 | 94.37% | 0 | 3 | 82 | 7.07 | |
6 | Nemanja Gudelj | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.22 | |
10 | Sasa Lukic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 60 | 56 | 93.33% | 3 | 1 | 74 | 7.12 | |
3 | Starhinja Pavlovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 62 | 92.54% | 0 | 0 | 74 | 6.69 | |
7 | Aleksa Terzic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 3 | 1 | 31 | 6.77 | |
1 | Djordje Petrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 31 | 8.16 | |
11 | Lazar Samardzic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 32 | 5.96 | |
20 | Stefan Mitrovic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 3 | 0 | 14 | 5.91 | |
16 | Strahinja Erakovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 48 | 92.31% | 0 | 2 | 68 | 7.58 | |
2 | Kosta Nedeljkovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.18 | |
22 | Andrija Maksimovic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 12 | 6.11 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ