Kết quả trận Albirex Niigata vs Kawasaki Frontale, 17h00 ngày 30/08

Vòng Quarterfinals
17:00 ngày 30/08/2023
Albirex Niigata
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
Kawasaki Frontale

90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [3-4]

Địa điểm: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.79
-0.5
1.01
O 2.5
0.84
U 2.5
0.86
1
3.15
X
3.35
2
2.01
Hiệp 1
+0.25
0.67
-0.25
1.08
O 1
0.79
U 1
0.91

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

Diễn biến - Kết quả Albirex Niigata vs Kawasaki Frontale

Albirex Niigata Albirex Niigata
Phút
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Kaito Taniguchi 1 - 0 match goal
30'
67'
match goal 1 - 1 Tatsuki Seko
87'
match yellow.png Shintaro kurumayasi
108'
match goal 1 - 2 Shin Yamada
Fumiya Hayakawa 2 - 2 match goal
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Albirex Niigata VS Kawasaki Frontale

Albirex Niigata Albirex Niigata
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
10
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
1
 
Cứu thua
 
1
56
 
Pha tấn công
 
72
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Albirex Niigata vs Kawasaki Frontale

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 2
4 Phạt góc 4.33
0.33 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 6.33
55.67% Kiểm soát bóng 53.33%
7.33 Phạm lỗi 3.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2
1.5 Bàn thua 1.7
3.8 Phạt góc 4.9
0.8 Thẻ vàng 0.6
3.3 Sút trúng cầu môn 5.1
52.1% Kiểm soát bóng 49.7%
7.3 Phạm lỗi 7.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Albirex Niigata (23trận)
Chủ Khách
Kawasaki Frontale (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
1
HT-H/FT-T
1
3
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
6
2
4
4
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
3
HT-B/FT-B
2
2
0
0